Bản dịch của từ Agility trong tiếng Việt
Agility
Agility (Noun)
Her agility in social situations impressed everyone.
Sự linh hoạt của cô ấy trong các tình huống xã hội ấn tượng mọi người.
The agility of the social media team boosted online engagement.
Sự linh hoạt của đội ngũ truyền thông xã hội tăng cường sự tương tác trực tuyến.
The company's success is partly due to its agility in adapting.
Sự thành công của công ty phần nào là do sự linh hoạt trong việc thích ứng.
Dạng danh từ của Agility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agility | Agilities |
Kết hợp từ của Agility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable agility Khả năng linh hoạt đáng kể | The social worker displayed considerable agility in handling various situations. Người làm công tác xã hội thể hiện sự linh hoạt đáng kể trong xử lý các tình huống. |
Great agility Sự linh hoạt tuyệt vời | She displayed great agility in organizing social events. Cô ấy đã thể hiện sự linh hoạt tuyệt vời trong việc tổ chức các sự kiện xã hội. |
Physical agility Khả năng thể chất | His physical agility impressed everyone at the sports event. Sự linh hoạt vật lý của anh ấy làm ấn tượng với mọi người tại sự kiện thể thao. |
Mental agility Tinh thần linh hoạt | His mental agility allowed him to quickly adapt to new social situations. Khả năng linh hoạt tinh thần của anh ấy giúp anh ấy nhanh chóng thích nghi với các tình huống xã hội mới. |
Surprising agility Lanh lẹ | Her surprising agility in navigating social situations impressed everyone. Khả năng linh hoạt đáng ngạc nhiên của cô ấy trong việc điều hướng tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người. |
Họ từ
Tính linh hoạt (agility) là khả năng di chuyển nhanh chóng và dễ dàng, thường được áp dụng trong thể thao, quân sự và môi trường làm việc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agilis", có nghĩa là "nhanh nhẹn". Trong tiếng Anh, "agility" được sử dụng phổ biến với nghĩa tích cực về khả năng thích ứng và phản ứng nhanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng khả năng phát âm có thể khác ở một số vùng địa lý.
Từ "agility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agilitas", được hình thành từ động từ "agere", nghĩa là "hành động" hoặc "di chuyển". Trong tiếng Latin, "agilitas" chỉ sự linh hoạt, nhanh nhẹn trong hành động. Khái niệm này đã được duy trì trong ngôn ngữ hiện đại để diễn tả khả năng phản ứng nhanh và sự linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của sự nhanh nhẹn trong nhiều lĩnh vực như thể thao, công việc và cuộc sống hàng ngày.
Từ "agility" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường trình bày khả năng thích ứng hoặc linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "agility" thường được sử dụng trong thể thao và quản lý, ám chỉ khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước những thay đổi, thể hiện sự chuyển động linh hoạt và khả năng thích ứng với hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp