Bản dịch của từ Foolishly trong tiếng Việt

Foolishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foolishly(Adverb)

fˈulɪʃli
fˈulɪʃli
01

Nếu không có sự phán xét tốt.

Without good judgment.

Ví dụ
02

Một cách ngu ngốc.

In a foolish manner.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Foolishly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Foolishly

Ngu ngốc

More foolishly

Ngu ngốc hơn

Most foolishly

Ngu ngốc nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ