Bản dịch của từ Foolishly trong tiếng Việt
Foolishly
Foolishly (Adverb)
Many people foolishly ignore the importance of voting in elections.
Nhiều người một cách ngốc nghếch bỏ qua tầm quan trọng của việc bỏ phiếu.
They do not foolishly spend money on unnecessary social events.
Họ không một cách ngốc nghếch chi tiêu tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết.
Why do some individuals foolishly trust strangers on social media?
Tại sao một số cá nhân lại một cách ngốc nghếch tin tưởng người lạ trên mạng xã hội?
Một cách ngu ngốc.
In a foolish manner.
He foolishly shared personal details on social media last week.
Anh ấy ngu ngốc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội tuần trước.
They did not foolishly ignore the warnings about online scams.
Họ không ngu ngốc phớt lờ các cảnh báo về lừa đảo trực tuyến.
Did she foolishly trust strangers on the internet for advice?
Liệu cô ấy có ngu ngốc tin tưởng người lạ trên internet để xin lời khuyên không?
Dạng trạng từ của Foolishly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Foolishly Ngu ngốc | More foolishly Ngu ngốc hơn | Most foolishly Ngu ngốc nhất |
Họ từ
“Từ ‘foolishly’ là trạng từ chỉ cách thức, mang nghĩa ‘một cách ngu ngốc’ hoặc ‘thiếu suy nghĩ’. Từ này xuất phát từ tính từ ‘foolish’. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ‘foolishly’ được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng rõ ràng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.”
Từ "foolishly" xuất phát từ tiếng Anh, với gốc từ "fool", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fol" (người ngu ngốc). Tiếng Latin có từ "follis", nghĩa là "cái túi", biểu thị sự rỗng túi hay thiếu thốn. Lịch sử sử dụng từ này diễn ra từ thời Trung cổ, diễn tả hành động không hợp lý hoặc khờ khạo. Liên hệ với ý nghĩa hiện nay, "foolishly" chỉ hành động thực hiện mà không suy nghĩ kỹ lưỡng, thể hiện sự kém thông minh.
Từ "foolishly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác hơn. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các ngữ cảnh mô tả hành vi không hợp lý hoặc thiếu suy nghĩ, như trong các bài luận về sai lầm hay quyết định sai lầm. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong văn viết để diễn đạt cảm xúc một cách mạnh mẽ, tăng cường tính biểu cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp