Bản dịch của từ Foolishly trong tiếng Việt

Foolishly

Adverb

Foolishly (Adverb)

fˈulɪʃli
fˈulɪʃli
01

Nếu không có sự phán xét tốt.

Without good judgment.

Ví dụ

Many people foolishly ignore the importance of voting in elections.

Nhiều người một cách ngốc nghếch bỏ qua tầm quan trọng của việc bỏ phiếu.

They do not foolishly spend money on unnecessary social events.

Họ không một cách ngốc nghếch chi tiêu tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết.

Why do some individuals foolishly trust strangers on social media?

Tại sao một số cá nhân lại một cách ngốc nghếch tin tưởng người lạ trên mạng xã hội?

02

Một cách ngu ngốc.

In a foolish manner.

Ví dụ

He foolishly shared personal details on social media last week.

Anh ấy ngu ngốc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội tuần trước.

They did not foolishly ignore the warnings about online scams.

Họ không ngu ngốc phớt lờ các cảnh báo về lừa đảo trực tuyến.

Did she foolishly trust strangers on the internet for advice?

Liệu cô ấy có ngu ngốc tin tưởng người lạ trên internet để xin lời khuyên không?

Dạng trạng từ của Foolishly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Foolishly

Ngu ngốc

More foolishly

Ngu ngốc hơn

Most foolishly

Ngu ngốc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foolishly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foolishly

Không có idiom phù hợp