Bản dịch của từ Chisel trong tiếng Việt

Chisel

Noun [U/C]Verb

Chisel (Noun)

tʃˈɪzl̩
tʃˈɪzl̩
01

Dụng cụ cầm tay có lưỡi dài có cạnh cắt vát và tay cầm được đập bằng búa hoặc vồ, dùng để cắt hoặc tạo hình gỗ, đá hoặc kim loại.

A long-bladed hand tool with a bevelled cutting edge and a handle which is struck with a hammer or mallet, used to cut or shape wood, stone, or metal.

Ví dụ

The carpenter used a chisel to shape the wooden furniture.

Thợ mộc đã sử dụng một dụng cụ cắt để tạo hình đồ gỗ.

She inherited her grandfather's old chisel for her woodworking hobby.

Cô thừa hưởng cây dũa cũ của ông nội để làm thủ công gỗ.

The artist carefully selected a chisel to carve the marble sculpture.

Họa sĩ đã lựa chọn một cây dũa cẩn thận để tạc tượng đá.

Chisel (Verb)

tʃˈɪzl̩
tʃˈɪzl̩
01

Cắt hoặc tạo hình (thứ gì đó) bằng cái đục.

Cut or shape (something) with a chisel.

Ví dụ

He chiseled his initials into the wooden bench.

Anh ta đã chạm chữ viết đầu vào băng gỗ.

She chisels intricate designs on stone sculptures.

Cô ấy khắc những họa tiết phức tạp trên tượng đá.

The artist chiseling a masterpiece out of marble.

Nghệ sĩ đang tạo ra một kiệt tác từ đá cẩm thạch.

02

Lừa đảo hoặc lừa đảo (ai đó) để lấy thứ gì đó.

Cheat or swindle (someone) out of something.

Ví dụ

He chiseled her out of her life savings.

Anh ta lừa đảo cô ấy mất tiền tiết kiệm cả đời.

The scam artist chiseled many vulnerable people in the community.

Kẻ lừa đảo đã lừa đảo nhiều người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.

She felt betrayed when her friend tried to chisel her out of her inheritance.

Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn cố lừa đảo cô ấy mất di sản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chisel

Không có idiom phù hợp