Bản dịch của từ Chisel trong tiếng Việt
Chisel
Chisel (Noun)
The carpenter used a chisel to shape the wooden furniture.
Thợ mộc đã sử dụng một dụng cụ cắt để tạo hình đồ gỗ.
She inherited her grandfather's old chisel for her woodworking hobby.
Cô thừa hưởng cây dũa cũ của ông nội để làm thủ công gỗ.
The artist carefully selected a chisel to carve the marble sculpture.
Họa sĩ đã lựa chọn một cây dũa cẩn thận để tạc tượng đá.
Dạng danh từ của Chisel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chisel | Chisels |
Chisel (Verb)
He chiseled his initials into the wooden bench.
Anh ta đã chạm chữ viết đầu vào băng gỗ.
She chisels intricate designs on stone sculptures.
Cô ấy khắc những họa tiết phức tạp trên tượng đá.
The artist chiseling a masterpiece out of marble.
Nghệ sĩ đang tạo ra một kiệt tác từ đá cẩm thạch.
He chiseled her out of her life savings.
Anh ta lừa đảo cô ấy mất tiền tiết kiệm cả đời.
The scam artist chiseled many vulnerable people in the community.
Kẻ lừa đảo đã lừa đảo nhiều người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
She felt betrayed when her friend tried to chisel her out of her inheritance.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn cố lừa đảo cô ấy mất di sản.
Dạng động từ của Chisel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chisel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chiselled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chiselled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chisels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chiselling |
Họ từ
Từ "chisel" (dạng danh từ) chỉ một dụng cụ cắt hoặc khắc thường được làm bằng kim loại, có lưỡi sắc và tay cầm, được sử dụng chủ yếu trong nghề mộc hoặc điêu khắc để tạo hình. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈtʃɪzəl/, trong khi tiếng Anh Anh cũng phát âm tương tự. Cả hai biến thể này đều sử dụng từ "chisel" với ý nghĩa giống nhau nhưng luật về sử dụng dụng cụ trong các ngành nghề có thể khác nhau tùy theo văn hóa và địa phương.
Từ "chisel" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cisellum", mang nghĩa là "công cụ để khắc". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "cisel", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ "chisel" không chỉ đề cập đến công cụ thủ công thô sơ, mà còn ám chỉ hành động chính xác và tỉ mỉ trong việc tạo hình và làm việc với vật liệu cứng.
Từ "chisel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật, xây dựng hoặc chế tác. Trong ngữ cảnh khác, "chisel" thường được sử dụng để chỉ công cụ tạo hình hoặc khắc, cũng như trong ngữ cảnh ẩn dụ để diễn đạt việc "điều chỉnh" hay "tinh chỉnh" một khía cạnh nào đó. Từ này có thể thấy trong các hoạt động nghệ thuật, xây dựng hoặc trong kỹ thuật chế biến đồ thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp