Bản dịch của từ Reciprocating trong tiếng Việt
Reciprocating
Reciprocating (Verb)
Reciprocating kindness is essential in building strong relationships.
Sự tử tế đáp lại là quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
She avoided reciprocating his greetings, causing tension between them.
Cô tránh đáp lại lời chào của anh ấy, gây ra căng thẳng giữa họ.
Are you reciprocating the gestures of your friends to show appreciation?
Bạn có đáp lại những cử chỉ của bạn bè để thể hiện sự đánh giá?
Dạng động từ của Reciprocating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reciprocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reciprocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reciprocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reciprocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciprocating |
Reciprocating (Adjective)
Di chuyển luân phiên tới lui.
Moving alternately backwards and forwards.
Reciprocating gestures of kindness build strong relationships.
Những cử chỉ đáp trả của lòng tốt xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Ignoring others' needs leads to reciprocating feelings of resentment.
Bỏ qua nhu cầu của người khác dẫn đến cảm xúc đáp trả của sự oán giận.
Are reciprocating actions necessary for fostering a sense of community?
Các hành động đáp trả có cần thiết để thúc đẩy tinh thần cộng đồng không?
Họ từ
Từ "reciprocating" trong tiếng Anh có nghĩa là "đáp ứng" hay "trao đổi qua lại". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cơ khí để chỉ chuyển động đi và về. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và phát âm của từ này đồng nhất. Tuy nhiên, trong sử dụng, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bối cảnh kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thông thường hơn.
Từ "reciprocating" có nguồn gốc từ động từ Latin "reciprocare", có nghĩa là "trở lại" hoặc "hồi phục". Cấu trúc của từ này bởi tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "ciprocus", có nghĩa là "đối diện" hoặc "đáp lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự trao đổi hoặc tương tác. Hiện nay, "reciprocating" thường được áp dụng để mô tả cơ chế hoặc chuyển động qua lại, thể hiện sự trao đổi hai chiều giữa các lực hoặc đối tượng.
Từ "reciprocating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến khoa học và kĩ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các cơ chế hoặc hành động có tính chất đối ứng. Ngoài ra, "reciprocating" cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật cơ khí để mô tả chuyển động quay hoặc chuyển động đi lên và xuống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp