Bản dịch của từ Scare trong tiếng Việt
Scare

Scare (Noun)
The scare caused panic among the community members.
Sự sợ hãi đã gây ra sự hoảng sợ trong cộng đồng.
The recent crime wave led to a scare in the neighborhood.
Làn sóng tội phạm gần đây đã dẫn đến sự sợ hãi trong khu vực lân cận.
The government issued warnings to prevent a scare during the festival.
Chính phủ đã đưa ra cảnh báo để ngăn chặn sự sợ hãi trong lễ hội.
Dạng danh từ của Scare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scare | Scares |
Kết hợp từ của Scare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrible scare Nỗi sợ hãi kinh hoàng | The terrible scare at the concert shocked everyone in the audience. Cơn sợ hãi khủng khiếp tại buổi hòa nhạc đã khiến mọi người sốc. |
Terror scare Nỗi sợ hãi kinh hoàng | The recent terror scare affected many families in new york city. Sự hoảng sợ khủng bố gần đây ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở new york. |
Bomb scare Mối đe dọa đánh bom | The bomb scare caused the school to evacuate students quickly. Sự hoảng sợ bom khiến trường học phải sơ tán học sinh nhanh chóng. |
Cancer scare Nỗi sợ ung thư | The cancer scare affected many families in our community last year. Nỗi lo ung thư đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái. |
Aids scare Nỗi lo sợ về aids | The aids scare in the 1980s changed public health policies significantly. Nỗi lo về aids trong những năm 1980 đã thay đổi chính sách y tế công cộng. |
Scare (Verb)
The horror movie scared the audience.
Bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi.
The sudden loud noise scared the child.
Tiếng động lớn bất ngờ khiến đứa trẻ sợ hãi.
The prankster scared his friends with a fake spider.
Kẻ chơi khăm khiến bạn bè sợ hãi bằng một con nhện giả.
Dạng động từ của Scare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scaring |
Kết hợp từ của Scare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scare the living daylights out of sb Làm ai hoảng sợ đến mức tối tăm mắt mày | The horror movie scared the living daylights out of my friend, john. Bộ phim kinh dị đã làm bạn tôi, john, sợ hãi tột độ. |
Scare sb silly Làm ai đó sợ chết khiếp | The horror movie scared john silly during the film festival last week. Bộ phim kinh dị đã làm john sợ hãi trong lễ hội phim tuần trước. |
Scare the pants off sb Làm ai sợ chết khiếp | The horror movie scared the pants off my friends last weekend. Bộ phim kinh dị đã làm bạn tôi sợ hãi vào cuối tuần trước. |
Scare sb stiff Làm ai đó sợ đến mức đứng như trời trồng | The horror movie scared john stiff during the social event last night. Bộ phim kinh dị đã làm john sợ hãi trong sự kiện xã hội tối qua. |
Scare sb to death Dọa ai đến chết khiếp | The horror movie scared sarah to death last night. Bộ phim kinh dị đã làm sarah sợ chết khiếp tối qua. |
Họ từ
Từ "scare" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "scare" có thể được dùng dưới dạng danh từ để chỉ trạng thái sợ hãi. Trong cả hai biến thể, "scare" cũng thường đi kèm với những từ như "away" để nhấn mạnh tính tác động đến trạng thái cảm xúc của người khác.
Từ "scare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scarien", xuất phát từ tiếng Đức cổ "scheren", có nghĩa là làm cho sợ hãi hoặc gây ra sự hoảng loạn. Gốc Latin là "excaricare", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "tránh xa", liên hệ đến cảm giác bị đe dọa. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy hoảng sợ hoặc lo lắng, phản ánh tính chất tâm lý liên quan đến sự sợ hãi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "scare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh của bài thi, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc hành động liên quan đến nỗi sợ hãi, có thể trong các tình huống như bất an hoặc lo lắng. Ngoài ra, "scare" cũng xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về các sự kiện, câu chuyện hoặc trò đùa mang tính chất đáng sợ hoặc hồi hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scare
The horror movie sent shivers down her spine, scaring her wits out.
Bộ phim kinh dị khiến cô ấy rùng mình, làm cô ấy sợ hãi.
Thành ngữ cùng nghĩa: scare someone out of a year s growth, scare one out of ones mind, frighten one out of ones wits...