Bản dịch của từ Scare trong tiếng Việt
Scare
Scare (Noun)
The scare caused panic among the community members.
Sự sợ hãi đã gây ra sự hoảng sợ trong cộng đồng.
The recent crime wave led to a scare in the neighborhood.
Làn sóng tội phạm gần đây đã dẫn đến sự sợ hãi trong khu vực lân cận.
The government issued warnings to prevent a scare during the festival.
Chính phủ đã đưa ra cảnh báo để ngăn chặn sự sợ hãi trong lễ hội.
Dạng danh từ của Scare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scare | Scares |
Kết hợp từ của Scare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Food scare Sợi thức ăn | The food scare affected the local community's trust in restaurants. Sự hoảng loạn thức ăn ảnh hưởng đến sự tin tưởng của cộng đồng địa phương vào nhà hàng. |
Nasty scare Sợ hãi tồi tệ | She had a nasty scare when her phone was stolen. Cô ấy đã trải qua một cú sốc khủng khiếp khi điện thoại của cô bị đánh cắp. |
Terror scare Sợ hãi khủng bố | The terror scare caused chaos in the community. Sự hốt hoảng kinh sợ gây ra hỗn loạn trong cộng đồng. |
Terrible scare Kinh khủng | She had a terrible scare when her child went missing. Cô ấy đã trải qua một cú sốc khủng khiếp khi con mình mất tích. |
Terrorism scare Lo sợ khủng bố | The terrorism scare affected social events in the city. Sự hoảng sợ về khủng bố ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong thành phố. |
Scare (Verb)
The horror movie scared the audience.
Bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi.
The sudden loud noise scared the child.
Tiếng động lớn bất ngờ khiến đứa trẻ sợ hãi.
The prankster scared his friends with a fake spider.
Kẻ chơi khăm khiến bạn bè sợ hãi bằng một con nhện giả.
Dạng động từ của Scare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scaring |
Kết hợp từ của Scare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scare somebody stiff Làm ai đó sợ đứng hồn | The unexpected noise scared her stiff during the social gathering. Âm thanh bất ngờ làm cô ấy hoảng sợ cứng trong buổi tụ tập xã hội. |
Scare somebody to death Làm ai đến chết hồi hộp | The horror movie scared the audience to death. Bộ phim kinh dị làm khan giả sợ hãi đến chết. |
Scare the living daylights out of somebody Làm ai đề phòng hết sức | The horror movie scared the living daylights out of the audience. Bộ phim kinh dị đã làm cho khán giả hoảng sợ. |
Scare somebody silly Làm ai đó hoảng sợ | The scary movie scared her silly at the social gathering. Bộ phim kinh dị làm cô ấy sợ hãi tại buổi tụ tập xã hội. |
Scare the pants off somebody Làm ai đó hoảng sợ | The horror movie scared the pants off the audience. Bộ phim kinh dị làm cho khán giả hoảng sợ. |
Họ từ
Từ "scare" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "scare" có thể được dùng dưới dạng danh từ để chỉ trạng thái sợ hãi. Trong cả hai biến thể, "scare" cũng thường đi kèm với những từ như "away" để nhấn mạnh tính tác động đến trạng thái cảm xúc của người khác.
Từ "scare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scarien", xuất phát từ tiếng Đức cổ "scheren", có nghĩa là làm cho sợ hãi hoặc gây ra sự hoảng loạn. Gốc Latin là "excaricare", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "tránh xa", liên hệ đến cảm giác bị đe dọa. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy hoảng sợ hoặc lo lắng, phản ánh tính chất tâm lý liên quan đến sự sợ hãi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "scare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh của bài thi, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc hành động liên quan đến nỗi sợ hãi, có thể trong các tình huống như bất an hoặc lo lắng. Ngoài ra, "scare" cũng xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về các sự kiện, câu chuyện hoặc trò đùa mang tính chất đáng sợ hoặc hồi hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scare
The horror movie sent shivers down her spine, scaring her wits out.
Bộ phim kinh dị khiến cô ấy rùng mình, làm cô ấy sợ hãi.
Thành ngữ cùng nghĩa: scare someone out of a year s growth, scare one out of ones mind, frighten one out of ones wits...