Bản dịch của từ Snub trong tiếng Việt
Snub
Snub (Adjective)
Her snub nose made her look unique and charming at the party.
Mũi hếch của cô ấy khiến cô trông độc đáo và quyến rũ tại bữa tiệc.
Many people do not like a snub nose for beauty standards.
Nhiều người không thích mũi hếch theo tiêu chuẩn sắc đẹp.
Is a snub nose considered attractive in different cultures?
Mũi hếch có được coi là hấp dẫn trong các nền văn hóa khác nhau không?
She received a snub response from her classmates during the group project.
Cô ấy nhận được phản ứng khinh miệt từ bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
He felt upset after the snub comments on his IELTS speaking performance.
Anh ấy cảm thấy buồn sau những bình luận khinh miệt về buổi phát biểu IELTS của mình.
Snub (Noun)
Her snub at the party hurt John's feelings deeply.
Sự từ chối của cô ấy tại bữa tiệc đã làm tổn thương John.
They did not expect such a snub from their classmates.
Họ không ngờ đến sự từ chối như vậy từ bạn cùng lớp.
Did you notice the snub during the group discussion?
Bạn có nhận thấy sự từ chối trong buổi thảo luận nhóm không?
She gave him a snub when he asked her out.
Cô ấy đã từ chối anh ấy khi anh ấy mời cô ấy ra ngoài.
He felt hurt by her snub at the party.
Anh ấy cảm thấy bị tổn thương bởi sự từ chối của cô ấy tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Snub (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Humiliating snub Sự xúc phạm đáng xấu hổ | Her humiliating snub at the party left him speechless. Sự xúc phạm đáng xấu hổ của cô ấy tại bữa tiệc khiến anh im thin thít. |
Embarrassing snub Sự từ chối đáng xấu hổ | It was an embarrassing snub when john ignored mary at the party. Đó là một sự từ chối khiếp đảm khi john phớt lờ mary tại bữa tiệc. |
Deliberate snub Cố ý phớt lờ | She deliberately snubbed him at the social event. Cô ấy cố ý phớt lờ anh ấy tại sự kiện xã hội. |
Apparent snub Sự từ chối rõ ràng | The apparent snub affected her confidence during the speaking test. Sự từ chối rõ ràng ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong bài thi nói. |
Snub (Verb)
Từ chối, phớt lờ hoặc hắt hủi một cách khinh thường.
She snubbed his invitation to the party last Saturday.
Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy đến buổi tiệc thứ Bảy tuần trước.
They did not snub their classmates during the group project.
Họ không từ chối các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Did she snub him at the social gathering yesterday?
Cô ấy có từ chối anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?
She snubbed him at the party, refusing to talk to him.
Cô ấy từ chối anh ấy tại bữa tiệc, từ chối nói chuyện với anh ấy.
He never snubs anyone, always treating people with respect.
Anh ấy không bao giờ từ chối ai, luôn đối xử với mọi người với sự tôn trọng.
They snub the boat to the dock every weekend.
Họ buộc thuyền vào bến mỗi cuối tuần.
She did not snub the horse during the riding lesson.
Cô ấy không buộc ngựa trong buổi học cưỡi.
Did you snub the yacht properly at the marina?
Bạn đã buộc du thuyền đúng cách ở bến cảng chưa?
She snubbed the invitation to the party.
Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc.
He never snubs anyone who asks for help.
Anh ấy không bao giờ từ chối ai khi họ cần giúp đỡ.
Kết hợp từ của Snub (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel snubbed Cảm thấy bị coi thường | She feels snubbed by her friends' lack of invitation to the party. Cô ấy cảm thấy bị từ chối bởi việc bạn bè không mời cô đến bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "snub" có nghĩa là từ chối hoặc không chào đón ai đó một cách thẳng thắn, thường thể hiện sự khinh thường. Trong tiếng Anh, "snub" có thể được sử dụng như động từ và danh từ. Ở Anh, "snub" thường mang một ý nghĩa về hành động khi nói đến việc lờ đi hoặc không thừa nhận, trong khi ở Mỹ, từ này có thể thể hiện hành động cả trong giao tiếp xã hội lẫn trong các tình huống thương mại. Phát âm của từ cũng có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai nền văn hóa.
Từ "snub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "snubare", nghĩa là "xuất hiện" hoặc "tránh xa". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động chế nhạo hoặc ngó lơ ai đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động từ chối hoặc thiếu tôn trọng đối phương. Sự phát triển này phản ánh việc sử dụng ngôn ngữ để mô tả các hành vi giao tiếp xã hội tiêu cực, đặc biệt trong các mối quan hệ giữa người với người.
Từ "snub" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi từ chối hoặc khinh thường trong các ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp. Ngoài ra, "snub" thường gặp trong các tình huống miêu tả sự lạnh nhạt hoặc không chú ý đến ai đó, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân hoặc giao tiếp chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp