Bản dịch của từ Snub trong tiếng Việt

Snub

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snub (Adjective)

snəb
snˈʌb
01

(mũi người) ngắn và hếch lên ở cuối.

Of a persons nose short and turned up at the end.

Ví dụ

Her snub nose made her look unique and charming at the party.

Mũi hếch của cô ấy khiến cô trông độc đáo và quyến rũ tại bữa tiệc.

Many people do not like a snub nose for beauty standards.

Nhiều người không thích mũi hếch theo tiêu chuẩn sắc đẹp.

Is a snub nose considered attractive in different cultures?

Mũi hếch có được coi là hấp dẫn trong các nền văn hóa khác nhau không?

She received a snub response from her classmates during the group project.

Cô ấy nhận được phản ứng khinh miệt từ bạn cùng lớp trong dự án nhóm.

He felt upset after the snub comments on his IELTS speaking performance.

Anh ấy cảm thấy buồn sau những bình luận khinh miệt về buổi phát biểu IELTS của mình.

Snub (Noun)

snəb
snˈʌb
01

Một hành động từ chối hoặc bỏ qua ai đó hoặc một cái gì đó.

An act of rebuffing or ignoring someone or something.

Ví dụ

Her snub at the party hurt John's feelings deeply.

Sự từ chối của cô ấy tại bữa tiệc đã làm tổn thương John.

They did not expect such a snub from their classmates.

Họ không ngờ đến sự từ chối như vậy từ bạn cùng lớp.

Did you notice the snub during the group discussion?

Bạn có nhận thấy sự từ chối trong buổi thảo luận nhóm không?

She gave him a snub when he asked her out.

Cô ấy đã từ chối anh ấy khi anh ấy mời cô ấy ra ngoài.

He felt hurt by her snub at the party.

Anh ấy cảm thấy bị tổn thương bởi sự từ chối của cô ấy tại bữa tiệc.

Kết hợp từ của Snub (Noun)

CollocationVí dụ

Humiliating snub

Sự xúc phạm đáng xấu hổ

Her humiliating snub at the party left him speechless.

Sự xúc phạm đáng xấu hổ của cô ấy tại bữa tiệc khiến anh im thin thít.

Embarrassing snub

Sự từ chối đáng xấu hổ

It was an embarrassing snub when john ignored mary at the party.

Đó là một sự từ chối khiếp đảm khi john phớt lờ mary tại bữa tiệc.

Deliberate snub

Cố ý phớt lờ

She deliberately snubbed him at the social event.

Cô ấy cố ý phớt lờ anh ấy tại sự kiện xã hội.

Apparent snub

Sự từ chối rõ ràng

The apparent snub affected her confidence during the speaking test.

Sự từ chối rõ ràng ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong bài thi nói.

Snub (Verb)

snəb
snˈʌb
01

Từ chối, phớt lờ hoặc hắt hủi một cách khinh thường.

Rebuff ignore or spurn disdainfully.

Ví dụ

She snubbed his invitation to the party last Saturday.

Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy đến buổi tiệc thứ Bảy tuần trước.

They did not snub their classmates during the group project.

Họ không từ chối các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.

Did she snub him at the social gathering yesterday?

Cô ấy có từ chối anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?

She snubbed him at the party, refusing to talk to him.

Cô ấy từ chối anh ấy tại bữa tiệc, từ chối nói chuyện với anh ấy.

He never snubs anyone, always treating people with respect.

Anh ấy không bao giờ từ chối ai, luôn đối xử với mọi người với sự tôn trọng.

02

Kiểm tra chuyển động của (ngựa hoặc thuyền), đặc biệt là bằng một sợi dây quấn quanh cột.

Check the movement of a horse or boat especially by a rope wound round a post.

Ví dụ

They snub the boat to the dock every weekend.

Họ buộc thuyền vào bến mỗi cuối tuần.

She did not snub the horse during the riding lesson.

Cô ấy không buộc ngựa trong buổi học cưỡi.

Did you snub the yacht properly at the marina?

Bạn đã buộc du thuyền đúng cách ở bến cảng chưa?

She snubbed the invitation to the party.

Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc.

He never snubs anyone who asks for help.

Anh ấy không bao giờ từ chối ai khi họ cần giúp đỡ.

Kết hợp từ của Snub (Verb)

CollocationVí dụ

Feel snubbed

Cảm thấy bị coi thường

She feels snubbed by her friends' lack of invitation to the party.

Cô ấy cảm thấy bị từ chối bởi việc bạn bè không mời cô đến bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snub cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snub

Không có idiom phù hợp