Bản dịch của từ Spurn trong tiếng Việt
Spurn
Spurn (Noun)
Many people spurned the idea of social media restrictions in 2023.
Nhiều người đã từ chối ý tưởng hạn chế mạng xã hội vào năm 2023.
She did not spurn the opportunity to join the community project.
Cô ấy đã không từ chối cơ hội tham gia dự án cộng đồng.
Did the community spurn the new social initiative proposed last month?
Cộng đồng có từ chối sáng kiến xã hội mới được đề xuất tháng trước không?
Spurn (Verb)
Many people spurned the idea of social media censorship in 2023.
Nhiều người đã khước từ ý tưởng kiểm duyệt mạng xã hội vào năm 2023.
They did not spurn the invitation to the community meeting last week.
Họ đã không khước từ lời mời tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why did the youth spurn traditional values during the protest?
Tại sao giới trẻ lại khước từ các giá trị truyền thống trong cuộc biểu tình?
Họ từ
"Spurn" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa chính là từ chối hoặc khước từ một cách khinh miệt hoặc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chối bỏ một lời mời, sự quan tâm hoặc một đề nghị. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về dạng viết hay cách phát âm, từ "spurn" vẫn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt trang trọng.
Từ "spurn" xuất phát từ tiếng Anh cổ "spernan", có nguồn gốc từ một từ tiếng Đức cổ tương tự có nghĩa là "đẩy đi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với ý nghĩa khước từ hoặc khinh thường một cách rõ ràng. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh cảm xúc mạnh mẽ trong việc bác bỏ hoặc không chấp nhận một cái gì đó mà người ta xem thường hoặc không xứng đáng. Các ý niệm này vẫn tồn tại trong cách sử dụng hiện đại.
Từ "spurn" thể hiện tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh các tình huống giao tiếp hằng ngày, "spurn" thường xuất hiện khi nói về sự từ chối một cách kiêu hãnh hoặc không tôn trọng, thường liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để mô tả hành động từ chối một tình cảm hay cơ hội nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp