Bản dịch của từ Spurning trong tiếng Việt
Spurning
Spurning (Noun)
Her spurning of the invitation surprised everyone at the party.
Việc cô ấy từ chối lời mời khiến mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.
He is not spurning his friends' advice about social media use.
Anh ấy không từ chối lời khuyên của bạn bè về việc sử dụng mạng xã hội.
Is spurning social gatherings common among young adults today?
Việc từ chối các buổi gặp mặt xã hội có phổ biến trong giới trẻ không?
Spurning (Verb)
Many young people are spurning traditional social norms today.
Nhiều người trẻ đang từ chối các chuẩn mực xã hội truyền thống hôm nay.
They are not spurning community events that promote unity.
Họ không từ chối các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết.
Are teenagers spurning advice from their parents about social issues?
Liệu thanh thiếu niên có đang từ chối lời khuyên từ cha mẹ về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp