Bản dịch của từ Spurning trong tiếng Việt
Spurning
Spurning (Noun)
Her spurning of the invitation surprised everyone at the party.
Việc cô ấy từ chối lời mời khiến mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.
He is not spurning his friends' advice about social media use.
Anh ấy không từ chối lời khuyên của bạn bè về việc sử dụng mạng xã hội.
Is spurning social gatherings common among young adults today?
Việc từ chối các buổi gặp mặt xã hội có phổ biến trong giới trẻ không?
Spurning (Verb)
Many young people are spurning traditional social norms today.
Nhiều người trẻ đang từ chối các chuẩn mực xã hội truyền thống hôm nay.
They are not spurning community events that promote unity.
Họ không từ chối các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết.
Are teenagers spurning advice from their parents about social issues?
Liệu thanh thiếu niên có đang từ chối lời khuyên từ cha mẹ về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "spurning" trong tiếng Anh có nghĩa là sự từ chối hoặc bác bỏ, thường được sử dụng để diễn tả hành động không chấp nhận hay rời bỏ một lời đề nghị, tình huống hay người nào đó. Từ này chủ yếu được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Tại Anh và Mỹ, "spurn" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "spurning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spernan", có nghĩa là từ chối hoặc khước từ. Tiếng Đức cổ có từ "spernan" tương ứng, mang ý nghĩa tương tự. Từ này đã phát triển qua các giai đoạn trong lịch sử, từ nghĩa đen là từ chối một thứ gì đó, đến nghĩa bóng là khước từ sự quan tâm hoặc tôn trọng. Ngày nay, "spurning" thường được sử dụng để diễn tả việc bác bỏ tình cảm hoặc mối quan hệ một cách rõ ràng.
Từ "spurning" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "spurning" thường được sử dụng để chỉ hành động từ chối hoặc khước từ một cái gì đó, thường gắn liền với các tình huống về mặt cảm xúc hoặc đạo đức, như trong các cuộc thảo luận văn học hoặc phân tích tâm lý nhân vật. Từ này mang tính trang trọng và ít gặp trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp