Bản dịch của từ Disdain trong tiếng Việt
Disdain

Disdain(Noun)
Dạng danh từ của Disdain (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Disdain | - |
Disdain(Verb)
Được coi là không xứng đáng để một người xem xét.
Consider to be unworthy of ones consideration.
Dạng động từ của Disdain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disdain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disdained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disdained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disdains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disdaining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disdain" mang ý nghĩa chỉ sự khinh thường, coi thường hoặc thiếu tôn trọng đối với một người hoặc sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả dạng danh từ và động từ. Về phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ, "disdain" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực.
Từ "disdain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distingere", có nghĩa là "tách biệt". Qua thời gian, từ này được chuyển hóa thành tiếng Pháp cổ "desdaigner", mang nghĩa là "khinh thường". Ý nghĩa hiện tại của "disdain" chỉ sự khinh bỉ hoặc thiếu tôn trọng đối với một cái gì đó mà người ta coi là thấp kém hoặc không xứng đáng. Sự kết nối này phản ánh thái độ ưu việt và phân tầng xã hội trong giao tiếp và nhận thức.
Từ "disdain" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc thái độ phê phán. Trong ngữ cảnh khác, "disdain" thường được sử dụng để mô tả sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối với một cá nhân hoặc ý tưởng cụ thể, xuất hiện trong các văn bản phân tích, bình luận xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa.
Họ từ
Từ "disdain" mang ý nghĩa chỉ sự khinh thường, coi thường hoặc thiếu tôn trọng đối với một người hoặc sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả dạng danh từ và động từ. Về phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ, "disdain" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực.
Từ "disdain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distingere", có nghĩa là "tách biệt". Qua thời gian, từ này được chuyển hóa thành tiếng Pháp cổ "desdaigner", mang nghĩa là "khinh thường". Ý nghĩa hiện tại của "disdain" chỉ sự khinh bỉ hoặc thiếu tôn trọng đối với một cái gì đó mà người ta coi là thấp kém hoặc không xứng đáng. Sự kết nối này phản ánh thái độ ưu việt và phân tầng xã hội trong giao tiếp và nhận thức.
Từ "disdain" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc thái độ phê phán. Trong ngữ cảnh khác, "disdain" thường được sử dụng để mô tả sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối với một cá nhân hoặc ý tưởng cụ thể, xuất hiện trong các văn bản phân tích, bình luận xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa.
