Bản dịch của từ Disdain trong tiếng Việt

Disdain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disdain (Noun)

dɪsdˈeɪn
dɪsdˈeɪn
01

Cảm giác rằng ai đó hoặc điều gì đó không đáng được quan tâm hoặc tôn trọng.

The feeling that someone or something is unworthy of ones consideration or respect.

Ví dụ

Her disdain for the rude behavior was evident in her facial expressions.

Sự khinh thường của cô ấy đối với hành vi thô lỗ đã rõ ràng qua biểu cảm khuôn mặt của cô ấy.

The teacher's disdain for cheating students affected her interactions in class.

Sự khinh thường của giáo viên đối với học sinh gian lận ảnh hưởng đến giao tiếp của cô ấy trong lớp học.

His disdain towards the corrupt system led him to pursue change.

Sự khinh thường của anh ấy đối với hệ thống tham nhũng đã thúc đẩy anh ấy theo đuổi sự thay đổi.

Dạng danh từ của Disdain (Noun)

SingularPlural

Disdain

-

Kết hợp từ của Disdain (Noun)

CollocationVí dụ

Haughty disdain

Vẻ kiêu hãnh khinh thường

She showed haughty disdain towards the less fortunate in society.

Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường kiêu căng đối với những người kém may mắn trong xã hội.

Great disdain

Lạnh lùng

She showed great disdain towards the social media influencers.

Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường lớn đối với các ảnh hưởng của truyền thông xã hội.

Aristocratic disdain

Vẻ khinh miệt thượng lưu

Her aristocratic disdain towards the lower class was evident at the charity event.

Sự khinh thường quý tộc của cô đối với tầng lớp dân thấp rõ ràng tại sự kiện từ thiện.

Utter disdain

Sự khinh thường tuyệt đối

She showed utter disdain towards the social media influencer.

Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường tuyệt đối đối với người ảnh hưởng truyền thông xã hội.

Obvious disdain

Sự khinh miệt rõ ràng

She showed obvious disdain towards the new social media platform.

Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường rõ ràng đối với nền tảng truyền thông xã hội mới.

Disdain (Verb)

dɪsdˈeɪn
dɪsdˈeɪn
01

Được coi là không xứng đáng để một người xem xét.

Consider to be unworthy of ones consideration.

Ví dụ

She disdained the invitation to the exclusive social event.

Cô ấy coi thường lời mời đến sự kiện xã hội độc quyền.

He disdains material wealth and values human connections more.

Anh ta khinh thường tài sản vật chất và đánh giá cao mối quan hệ con người hơn.

The socialite disdained the charity event, considering it beneath her.

Người nổi tiếng xã hội coi thường sự kiện từ thiện, coi đó là điều không xứng đáng với mình.

Dạng động từ của Disdain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disdain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disdained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disdained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disdains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disdaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disdain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disdain

Không có idiom phù hợp