Bản dịch của từ Disdain trong tiếng Việt
Disdain
Disdain (Noun)
Her disdain for the rude behavior was evident in her facial expressions.
Sự khinh thường của cô ấy đối với hành vi thô lỗ đã rõ ràng qua biểu cảm khuôn mặt của cô ấy.
The teacher's disdain for cheating students affected her interactions in class.
Sự khinh thường của giáo viên đối với học sinh gian lận ảnh hưởng đến giao tiếp của cô ấy trong lớp học.
His disdain towards the corrupt system led him to pursue change.
Sự khinh thường của anh ấy đối với hệ thống tham nhũng đã thúc đẩy anh ấy theo đuổi sự thay đổi.
Dạng danh từ của Disdain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disdain | - |
Kết hợp từ của Disdain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Haughty disdain Vẻ kiêu hãnh khinh thường | She showed haughty disdain towards the less fortunate in society. Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường kiêu căng đối với những người kém may mắn trong xã hội. |
Great disdain Lạnh lùng | She showed great disdain towards the social media influencers. Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường lớn đối với các ảnh hưởng của truyền thông xã hội. |
Aristocratic disdain Vẻ khinh miệt thượng lưu | Her aristocratic disdain towards the lower class was evident at the charity event. Sự khinh thường quý tộc của cô đối với tầng lớp dân thấp rõ ràng tại sự kiện từ thiện. |
Utter disdain Sự khinh thường tuyệt đối | She showed utter disdain towards the social media influencer. Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường tuyệt đối đối với người ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Obvious disdain Sự khinh miệt rõ ràng | She showed obvious disdain towards the new social media platform. Cô ấy đã thể hiện sự khinh thường rõ ràng đối với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Disdain (Verb)
Được coi là không xứng đáng để một người xem xét.
Consider to be unworthy of ones consideration.
She disdained the invitation to the exclusive social event.
Cô ấy coi thường lời mời đến sự kiện xã hội độc quyền.
He disdains material wealth and values human connections more.
Anh ta khinh thường tài sản vật chất và đánh giá cao mối quan hệ con người hơn.
The socialite disdained the charity event, considering it beneath her.
Người nổi tiếng xã hội coi thường sự kiện từ thiện, coi đó là điều không xứng đáng với mình.
Dạng động từ của Disdain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disdain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disdained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disdained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disdains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disdaining |
Họ từ
Từ "disdain" mang ý nghĩa chỉ sự khinh thường, coi thường hoặc thiếu tôn trọng đối với một người hoặc sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả dạng danh từ và động từ. Về phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ, "disdain" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực.
Từ "disdain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distingere", có nghĩa là "tách biệt". Qua thời gian, từ này được chuyển hóa thành tiếng Pháp cổ "desdaigner", mang nghĩa là "khinh thường". Ý nghĩa hiện tại của "disdain" chỉ sự khinh bỉ hoặc thiếu tôn trọng đối với một cái gì đó mà người ta coi là thấp kém hoặc không xứng đáng. Sự kết nối này phản ánh thái độ ưu việt và phân tầng xã hội trong giao tiếp và nhận thức.
Từ "disdain" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc thái độ phê phán. Trong ngữ cảnh khác, "disdain" thường được sử dụng để mô tả sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối với một cá nhân hoặc ý tưởng cụ thể, xuất hiện trong các văn bản phân tích, bình luận xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp