Bản dịch của từ Unworthy trong tiếng Việt

Unworthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworthy (Adjective)

01

Không đáng được tôn trọng hay chú ý.

Not deserving respect or attention.

Ví dụ

Many believe that unworthy people should not receive public support.

Nhiều người tin rằng những người không xứng đáng không nên nhận hỗ trợ công.

Some say that unworthy actions deserve criticism, not praise.

Một số người nói rằng những hành động không xứng đáng xứng đáng bị chỉ trích, không phải khen ngợi.

Are unworthy individuals influencing our social policies in any way?

Có phải những cá nhân không xứng đáng đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unworthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unworthy

Không có idiom phù hợp