Bản dịch của từ Unworthy trong tiếng Việt

Unworthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworthy(Adjective)

ˈʌnwɜːði
ˈənˌwɝði
01

Không xứng đáng nhận được sự tôn trọng, chú ý hoặc phần thưởng.

Not deserving respect attention or reward

Ví dụ
02

Thiếu giá trị hoặc chất lượng

Lacking merit or quality

Ví dụ
03

Không có những phẩm chất xứng đáng với điều gì đó

Not having the qualities that deserve something

Ví dụ