Bản dịch của từ Unworthy trong tiếng Việt
Unworthy
Unworthy (Adjective)
Many believe that unworthy people should not receive public support.
Nhiều người tin rằng những người không xứng đáng không nên nhận hỗ trợ công.
Some say that unworthy actions deserve criticism, not praise.
Một số người nói rằng những hành động không xứng đáng xứng đáng bị chỉ trích, không phải khen ngợi.
Are unworthy individuals influencing our social policies in any way?
Có phải những cá nhân không xứng đáng đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "unworthy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không xứng đáng" hoặc "không đáng giá". Từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc một điều gì đó không đạt yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc giá trị nào đó. "Unworthy" có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng ngày và trang trọng.
Từ "unworthy" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, kết hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không", với từ "worthy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrðe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werthaz", nghĩa là "đáng giá" hoặc "xứng đáng". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "không xứng đáng", phản ánh một trạng thái hoặc phẩm chất thiếu giá trị. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh phê phán hoặc đánh giá người hoặc vật.
Từ "unworthy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải bày tỏ quan điểm về giá trị hoặc sự đánh giá của một sự vật, hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, "unworthy" thường được sử dụng để chỉ ra sự thiếu giá trị hoặc phẩm chất không xứng đáng, thường xuất hiện trong các bài phê bình văn học, đàm thoại về đạo đức, hoặc trong các khía cạnh xã hội về quyền lợi và nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp