Bản dịch của từ Rebuffing trong tiếng Việt
Rebuffing
Rebuffing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rebuff.
Present participle and gerund of rebuff.
She is rebuffing all invitations to social events this month.
Cô ấy đang từ chối tất cả lời mời tham gia sự kiện xã hội tháng này.
They are not rebuffing their friends' requests for help anymore.
Họ không còn từ chối yêu cầu giúp đỡ từ bạn bè nữa.
Is he rebuffing the community's efforts to organize a festival?
Liệu anh ấy có đang từ chối nỗ lực của cộng đồng tổ chức lễ hội không?
Họ từ
Từ "rebuffing" là động danh từ của động từ "rebuff", có nghĩa là từ chối hoặc đẩy lùi một cách thẳng thừng sự yêu cầu, đề nghị hay ý tưởng của ai đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt một chút. Ở Anh, âm "r" thường không được phát âm rõ ràng trong một số ngữ cảnh, trong khi ở Mỹ, âm "r" được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức hoặc trong giao tiếp mà sự từ chối cần phải được thể hiện một cách mạnh mẽ.
Từ "rebuffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "rebuffar", xuất phát từ tiếng Latinh "buffare", có nghĩa là đẩy lùi hoặc từ chối. Trong ngữ cảnh hiện nay, "rebuffing" diễn tả hành động bác bỏ hoặc từ chối một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Sự phát triển nghĩa này phản ánh thái độ quyết liệt và không khoan nhượng trong giao tiếp, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "rebuffing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong khi không gian nghe và nói thường không bao gồm thuật ngữ này, thì trong bối cảnh đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích xã hội, thường đề cập đến việc từ chối hoặc động thái phản kháng xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả hành vi từ chối lời mời hoặc đề nghị một cách rõ ràng và cường độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp