Bản dịch của từ Rebuff trong tiếng Việt
Rebuff
Rebuff (Noun)
She received a rebuff when she asked him out on a date.
Cô ấy nhận được một sự từ chối khi cô ấy mời anh ta đi hẹn hò.
His rebuff to her invitation left her feeling embarrassed.
Sự từ chối của anh ta đối với lời mời của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ.
Kết hợp từ của Rebuff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp rebuff Phản đối gay gắt | She gave him a sharp rebuff for his rude behavior. Cô ấy đã đáp trả mạnh mẽ với hành vi thô lỗ của anh ta. |
Humiliating rebuff Sự từ chối nhục nhã | She experienced a humiliating rebuff at the social event. Cô ấy trải qua một sự từ chối nhục nhã tại sự kiện xã hội. |
Electoral rebuff Trả đũa bầu cử | The candidate faced an electoral rebuff from the voters. Ứng cử viên đối mặt với sự từ chối bỏ phiếu của cử tri. |
Rebuff (Verb)
She rebuffed his invitation to the party rudely.
Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc của anh ta một cách thô lỗ.
The company rebuffed the proposal without providing any reasons.
Công ty từ chối đề xuất mà không cung cấp bất kỳ lý do nào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp