Bản dịch của từ Rebuff trong tiếng Việt

Rebuff

Noun [U/C]Verb

Rebuff (Noun)

ɹibˈʌf
ɹɪbˈʌf
01

Sự từ chối đột ngột hoặc vô duyên đối với một lời đề nghị, yêu cầu hoặc cử chỉ thân thiện.

An abrupt or ungracious rejection of an offer, request, or friendly gesture.

Ví dụ

She received a rebuff when she asked him out on a date.

Cô ấy nhận được một sự từ chối khi cô ấy mời anh ta đi hẹn hò.

His rebuff to her invitation left her feeling embarrassed.

Sự từ chối của anh ta đối với lời mời của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ.

Kết hợp từ của Rebuff (Noun)

CollocationVí dụ

Sharp rebuff

Phản đối gay gắt

She gave him a sharp rebuff for his rude behavior.

Cô ấy đã đáp trả mạnh mẽ với hành vi thô lỗ của anh ta.

Humiliating rebuff

Sự từ chối nhục nhã

She experienced a humiliating rebuff at the social event.

Cô ấy trải qua một sự từ chối nhục nhã tại sự kiện xã hội.

Electoral rebuff

Trả đũa bầu cử

The candidate faced an electoral rebuff from the voters.

Ứng cử viên đối mặt với sự từ chối bỏ phiếu của cử tri.

Rebuff (Verb)

ɹibˈʌf
ɹɪbˈʌf
01

Từ chối (ai đó hoặc cái gì đó) một cách đột ngột hoặc vô duyên.

Reject (someone or something) in an abrupt or ungracious manner.

Ví dụ

She rebuffed his invitation to the party rudely.

Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc của anh ta một cách thô lỗ.

The company rebuffed the proposal without providing any reasons.

Công ty từ chối đề xuất mà không cung cấp bất kỳ lý do nào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuff

Không có idiom phù hợp