Bản dịch của từ Rebuff trong tiếng Việt
Rebuff
Rebuff (Noun)
She received a rebuff when she asked him out on a date.
Cô ấy nhận được một sự từ chối khi cô ấy mời anh ta đi hẹn hò.
His rebuff to her invitation left her feeling embarrassed.
Sự từ chối của anh ta đối với lời mời của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ.
The rebuff from her friend hurt her feelings deeply.
Sự từ chối từ người bạn của cô ấy làm tổn thương tâm trạng của cô ấy sâu sắc.
Kết hợp từ của Rebuff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp rebuff Phản đối gay gắt | She gave him a sharp rebuff for his rude behavior. Cô ấy đã đáp trả mạnh mẽ với hành vi thô lỗ của anh ta. |
Humiliating rebuff Sự từ chối nhục nhã | She experienced a humiliating rebuff at the social event. Cô ấy trải qua một sự từ chối nhục nhã tại sự kiện xã hội. |
Electoral rebuff Trả đũa bầu cử | The candidate faced an electoral rebuff from the voters. Ứng cử viên đối mặt với sự từ chối bỏ phiếu của cử tri. |
Rebuff (Verb)
She rebuffed his invitation to the party rudely.
Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc của anh ta một cách thô lỗ.
The company rebuffed the proposal without providing any reasons.
Công ty từ chối đề xuất mà không cung cấp bất kỳ lý do nào.
He felt hurt after being rebuffed by his longtime friend.
Anh cảm thấy đau lòng sau khi bị từ chối bởi người bạn lâu năm.
Họ từ
“Rebuff” là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự từ chối thẳng thừng hoặc phản kháng mạnh mẽ trước một lời đề nghị, yêu cầu hoặc sự tán dương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rebuff" được sử dụng tương tự, với cách phát âm có chút khác biệt. Ở Anh, âm "u" trong "buff" thường ngắn hơn so với phương ngữ Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai phiên bản đều nhất quán, thể hiện sự cự tuyệt rõ ràng.
Từ "rebuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rebuf", bắt nguồn từ từ "re-" (làm lại) và "buf" (đẩy). Trong tiếng Latinh, từ "buffare" có nghĩa là "thổi" hoặc "đẩy". Từ thế kỷ 16, "rebuff" đã mang nghĩa từ chối một cách cứng rắn hoặc bác bỏ, phản ánh sự mạnh mẽ trong hành động hoặc lời nói. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất từ chối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và chính trị.
Từ "rebuff" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ hàng ngày thường được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức, thường liên quan đến việc từ chối hoặc phản bác một đề nghị hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, "rebuff" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, thương mại hoặc chính trị để mô tả hành động từ chối một cách thẳng thừng hoặc lạnh lùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp