Bản dịch của từ Unchanging trong tiếng Việt

Unchanging

Adjective

Unchanging (Adjective)

əntʃˈeɪndʒiŋ
əntʃˈeɪndʒɪŋ
01

Không thay đổi; còn lại như cũ.

Not changing remaining the same.

Ví dụ

The unchanging nature of society can be comforting for many individuals.

Bản chất không thay đổi của xã hội có thể mang lại sự an ủi cho nhiều cá nhân.

Social norms are not unchanging; they evolve over time and context.

Các chuẩn mực xã hội không phải là không thay đổi; chúng phát triển theo thời gian và bối cảnh.

Are social values truly unchanging in today's rapidly changing world?

Các giá trị xã hội có thực sự không thay đổi trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng hôm nay không?

Dạng tính từ của Unchanging (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unchanging

Đang hủy thay đổi

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unchanging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the central part, which remained relatively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Meanwhile, the figure for travellers to France remained at 76 million, in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] The total income mostly remained at around £84,000 over the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The main building will generally remain apart from the 4 ________ of more passenger 5 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Unchanging

Không có idiom phù hợp