Bản dịch của từ Unchanging trong tiếng Việt
Unchanging
Unchanging (Adjective)
Không thay đổi; còn lại như cũ.
Not changing remaining the same.
The unchanging nature of society can be comforting for many individuals.
Bản chất không thay đổi của xã hội có thể mang lại sự an ủi cho nhiều cá nhân.
Social norms are not unchanging; they evolve over time and context.
Các chuẩn mực xã hội không phải là không thay đổi; chúng phát triển theo thời gian và bối cảnh.
Are social values truly unchanging in today's rapidly changing world?
Các giá trị xã hội có thực sự không thay đổi trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng hôm nay không?
Dạng tính từ của Unchanging (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unchanging Đang hủy thay đổi | - | - |
Họ từ
Từ "unchanging" có nghĩa là không thay đổi, duy trì sự ổn định hoặc không có sự biến đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng, đặc điểm hay sự kiện không có sự biến thiên. Trong tiếng Anh, "unchanging" được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt về âm điệu và nhấn mạnh, nhưng về kiến thức ngữ nghĩa và từ vựng, chúng tương đồng.
Từ "unchanging" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "cārus", có nghĩa là "thay đổi". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh biểu thị sự phủ định. Kết hợp lại, "unchanging" mang nghĩa là không thay đổi, không biến chuyển, phản ánh tính ổn định và bền vững. Lịch sử phát triển từ nguyên gốc thể hiện sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ trạng thái nguy hiểm, không chắc chắn sang trạng thái ổn định, không dao động trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "unchanging" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc trạng thái ổn định. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như văn hóa, truyền thống, hoặc các yếu tố không thay đổi trong xã hội. Ngoài ra, từ "unchanging" còn được sử dụng trong các bài luận về sự bền vững và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp