Bản dịch của từ Unchanging trong tiếng Việt

Unchanging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchanging(Adjective)

ˈʌntʃeɪndʒɪŋ
ˈəntʃeɪndʒɪŋ
01

Vẫn giữ nguyên sự nhất quán

Remaining the same consistent

Ví dụ
02

Không thay đổi hoặc không thể thay đổi

Not changing or unable to be changed

Ví dụ
03

Ổn định hoặc không thay đổi, cho thấy ít hoặc không có sự biến động.

Constant or stable showing little or no variation

Ví dụ