Bản dịch của từ Caravan trong tiếng Việt

Caravan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caravan(Noun)

kˈærəvˌæn
ˈkɛrəvən
01

Một phương tiện được trang bị để sinh sống, thường là một chiếc xe kéo hoặc một ngôi nhà di động.

A vehicle equipped for living in typically a trailer or a mobile home

Ví dụ
02

Một nhóm người, đặc biệt là thương nhân hoặc tín đồ, đi lại cùng nhau qua một vùng sa mạc hoặc lãnh thổ khắc nghiệt.

A group of people especially traders or pilgrims traveling together across a desert or hostile territory

Ví dụ
03

Một phương tiện lớn có mái che dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.

A large covered vehicle for transporting goods or people

Ví dụ