Bản dịch của từ Caravan trong tiếng Việt
Caravan
Noun [U/C]

Caravan(Noun)
kˈærəvˌæn
ˈkɛrəvən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương tiện lớn có mái che dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.
A large covered vehicle for transporting goods or people
Ví dụ
Caravan

Một phương tiện lớn có mái che dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.
A large covered vehicle for transporting goods or people