Bản dịch của từ Caravan trong tiếng Việt

Caravan

Noun [U/C]

Caravan (Noun)

kˈæɹəvˌæn
kˈɛɹəvˌæn
01

Một nhóm người, đặc biệt là thương nhân hoặc người hành hương, cùng nhau đi qua sa mạc ở châu á hoặc bắc phi.

A group of people especially traders or pilgrims travelling together across a desert in asia or north africa.

Ví dụ

The caravan of traders journeyed through the desert together.

Đoàn thương nhân đi qua sa mạc cùng nhau.

The caravan of pilgrims made their way to the sacred site.

Đoàn hành hương đến nơi thánh thổ cùng nhau.

The caravan of nomads traveled across North Africa for weeks.

Đoàn dân du mục đi qua Bắc Phi trong vài tuần.

02

Một phương tiện được trang bị để ở, thường được kéo bằng ô tô và sử dụng trong những ngày nghỉ.

A vehicle equipped for living in typically towed by a car and used for holidays.

Ví dụ

The Smiths traveled in a caravan to the beach for vacation.

Gia đình Smith đi du lịch bằng xe caravan đến bãi biển.

The caravan parked near the lake for a weekend getaway.

Xe caravan đậu gần hồ để đi nghỉ cuối tuần.

Many families enjoy camping in caravans during the summer.

Nhiều gia đình thích cắm trại trong xe caravan vào mùa hè.

Dạng danh từ của Caravan (Noun)

SingularPlural

Caravan

Caravans

Kết hợp từ của Caravan (Noun)

CollocationVí dụ

Camel caravan

Đoàn lạc đà

The camel caravan traveled through the desert with supplies.

Đoàn lạc đà đi qua sa mạc với các nguồn cung cấp.

Horse-drawn caravan

Xe ngựa kéo xe lữa

The horse-drawn caravan traveled slowly through the countryside.

Xe ngựa kéo đi chậm qua vùng nông thôn.

Touring caravan

Xe du lịch rời

Do you own a touring caravan for your family trips?

Bạn có sở hữu một xe caravan du lịch cho chuyến đi gia đình không?

Motor caravan

Xe cắm trại

Do you think traveling in a motor caravan is convenient?

Bạn có nghĩ rằng việc đi du lịch bằng xe caravan là tiện lợi không?

Travelling/traveling caravan

Xe lưu động

Do you enjoy traveling caravan with friends during holidays?

Bạn có thích đi du lịch bằng xe caravan cùng bạn bè vào những ngày nghỉ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caravan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] In terms of accommodation preferences, whilst camping or is the top choice amongst Europeans and people from other regions, their Asian and American counterparts decide to stay in 4-5-star hotels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Caravan

Không có idiom phù hợp