Bản dịch của từ Dutifully trong tiếng Việt
Dutifully
Dutifully (Adverb)
She dutifully volunteered at the local charity event.
Cô ấy đã tự nguyện tham gia sự kiện từ thiện địa phương.
He did not dutifully fulfill his responsibilities as a citizen.
Anh ấy không chăm chỉ hoàn thành trách nhiệm của mình như một công dân.
Did they dutifully follow the rules during the community service project?
Họ có tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trong dự án phục vụ cộng đồng không?
She dutifully volunteered at the community center every Saturday.
Cô ấy đã tự nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He did not dutifully fulfill his responsibilities as a team leader.
Anh ấy không chăm chỉ hoàn thành trách nhiệm của mình như một người đứng đầu nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp