Bản dịch của từ Dutifully trong tiếng Việt
Dutifully
Dutifully (Adverb)
She dutifully volunteered at the local charity event.
Cô ấy đã tự nguyện tham gia sự kiện từ thiện địa phương.
He did not dutifully fulfill his responsibilities as a citizen.
Anh ấy không chăm chỉ hoàn thành trách nhiệm của mình như một công dân.
Did they dutifully follow the rules during the community service project?
Họ có tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trong dự án phục vụ cộng đồng không?
She dutifully volunteered at the community center every Saturday.
Cô ấy đã tự nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He did not dutifully fulfill his responsibilities as a team leader.
Anh ấy không chăm chỉ hoàn thành trách nhiệm của mình như một người đứng đầu nhóm.
Họ từ
Từ "dutifully" là một trạng từ, mang ý nghĩa thể hiện sự thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm một cách chăm chỉ và tôn trọng. Từ này thường được dùng để mô tả hành vi của một người làm tròn nhiệm vụ của mình một cách trung thành và có đạo đức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả về cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa các nền văn hóa.
Từ "dutifully" có nguồn gốc từ động từ "duty", bắt nguồn từ tiếng Latin "debitum", có nghĩa là "nợ" hoặc "bổn phận". Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "deu" và đã được chứng nhận lần đầu vào thế kỷ 14. Khái niệm về "bổn phận" liên quan đến trách nhiệm và sự tận tâm trong hành động, điều này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ "dutifully", thể hiện việc thi hành nhiệm vụ một cách chăm chỉ và có trách nhiệm.
Từ "dutifully" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt thái độ trách nhiệm và tôn trọng đối với nhiệm vụ hoặc người khác. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong văn bản văn học và phân tích xã hội, nơi nó được dùng để miêu tả hành động thực hiện nghĩa vụ một cách nghiêm túc. Thông thường, từ này được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, nghề nghiệp và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp