Bản dịch của từ Resolutely trong tiếng Việt
Resolutely
Resolutely (Adverb)
Một cách kiên quyết.
In a resolute manner.
She resolutely defended her beliefs in the IELTS speaking test.
Cô ấy quả quyết bảo vệ niềm tin của mình trong bài thi nói IELTS.
He did not resolutely address the social issue in his essay.
Anh ấy không quả quyết giải quyết vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
Did they resolutely advocate for change during the IELTS writing task?
Họ có quả quyết ủng hộ sự thay đổi trong khi làm bài thi viết IELTS không?
Họ từ
Từ "resolutely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm điều gì đó với sự quyết tâm và kiên quyết. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động mạnh mẽ và không lay chuyển. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm là /ˈrɛzəˌluːtli/ trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. "Resolutely" không có hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù sự sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "resolutely" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "resolutus", nghĩa là "giải quyết" hoặc "quyết định". Tiền tố "re-" mang ý nghĩa "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "solutus" từ động từ "solvere", nghĩa là "giải quyết". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 17, thể hiện tính kiên quyết, không lung lay trong hành động hoặc quyết định. Ý nghĩa hiện nay của từ này phản ánh sự cam kết mạnh mẽ và tính quyết đoán trong những tình huống nhất định.
Từ "resolutely" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng nó có thể được sử dụng trong các đoạn văn diễn đạt sự kiên quyết hoặc quyết tâm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài viết chính luận, văn học hoặc diễn thuyết, thể hiện tinh thần không nhượng bộ trước khó khăn hoặc thử thách. Hơn nữa, nó có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến lãnh đạo hoặc quản lý khi nhấn mạnh sự quyết tâm trong việc thực hiện mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất