Bản dịch của từ Resolutely trong tiếng Việt

Resolutely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resolutely (Adverb)

ɹˈɛsəlutli
ɹˈɛzəlutli
01

Một cách kiên quyết.

In a resolute manner.

Ví dụ

She resolutely defended her beliefs in the IELTS speaking test.

Cô ấy quả quyết bảo vệ niềm tin của mình trong bài thi nói IELTS.

He did not resolutely address the social issue in his essay.

Anh ấy không quả quyết giải quyết vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

Did they resolutely advocate for change during the IELTS writing task?

Họ có quả quyết ủng hộ sự thay đổi trong khi làm bài thi viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resolutely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] In conclusion, since each problem requires a unique solution, it is justifiable to say that increasing the price of fuel is not the single best for environmental issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] Sustainable growth does not merely depend on money, but on how a country is governed and directed, particularly diplomacy and the of concerning internal issues like poverty, crime, or unemployment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Resolutely

Không có idiom phù hợp