Bản dịch của từ Hooliganism trong tiếng Việt
Hooliganism
Hooliganism (Noun)
Hooliganism increased during the 2022 World Cup in Qatar.
Hành vi bạo lực gia tăng trong World Cup 2022 ở Qatar.
Hooliganism does not represent the true spirit of sportsmanship.
Hooliganism không đại diện cho tinh thần thể thao thực sự.
Is hooliganism a growing problem in modern social events?
Hooliganism có phải là vấn đề ngày càng gia tăng trong các sự kiện xã hội?
Họ từ
Hooliganism (tiếng Việt: bạo lực của fan hâm mộ) là thuật ngữ chỉ hành vi của nhóm người thường liên quan đến bạo lực, phá hoại hoặc biểu hiện thái độ hung hăng, thường xảy ra trong bối cảnh thể thao, nhất là bóng đá. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng môi trường văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức giải thích và mức độ phổ biến của nó. Hooliganism thường được coi là một vấn đề xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh công cộng.
Từ "hooliganism" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể bắt nguồn từ tên một nhân vật hư cấu người Ireland là "Patrick Hooligan", xuất hiện trong các tài liệu từ cuối thế kỷ 19. Khái niệm này diễn tả hành vi bạo lực và phá hoại, đặc biệt liên quan đến cổ động viên thể thao. Qua thời gian, "hooliganism" không chỉ được dùng trong bối cảnh thể thao mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực xã hội khác, phản ánh sự gia tăng của các hành vi cực đoan trong cộng đồng.
Hooliganism là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là liên quan đến các hành vi bạo lực của cổ động viên bóng đá. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Speaking, trong các bài luận liên quan đến xã hội hoặc văn hóa thể thao. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong Listening và Reading có thể hạn chế hơn. Hooliganism thể hiện các vấn đề xã hội và pháp lý, thường xuất hiện trong các thảo luận về an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp