Bản dịch của từ Hooliganism trong tiếng Việt

Hooliganism

Noun [U/C]

Hooliganism (Noun)

hˈulɪgənˌɪzəm
hˈulɪgənˌɪzəm
01

Hành vi bạo lực hoặc ồn ào của những kẻ gây rối trẻ tuổi, thường là trong một băng nhóm.

Violent or rowdy behaviour by young troublemakers typically in a gang.

Ví dụ

Hooliganism increased during the 2022 World Cup in Qatar.

Hành vi bạo lực gia tăng trong World Cup 2022 ở Qatar.

Hooliganism does not represent the true spirit of sportsmanship.

Hooliganism không đại diện cho tinh thần thể thao thực sự.

Is hooliganism a growing problem in modern social events?

Hooliganism có phải là vấn đề ngày càng gia tăng trong các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hooliganism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooliganism

Không có idiom phù hợp