Bản dịch của từ Gắng trong tiếng Việt
Gắng

Gắng(Verb)
Đưa sức ra nhiều hơn bình thường để làm
To try hard; to put in more effort or energy than usual to do something
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
gắng — try, attempt (informal); exert oneself, strive (formal). Động từ chỉ hành động nỗ lực hoặc cố làm một việc dù khó khăn. Nghĩa phổ biến là cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, vượt qua trở ngại. Dùng dạng (formal) khi viết văn trang trọng, thuyết trình hoặc trong công việc; dùng (informal) khi nói chuyện hàng ngày, động viên bạn bè hoặc gia đình.
gắng — try, attempt (informal); exert oneself, strive (formal). Động từ chỉ hành động nỗ lực hoặc cố làm một việc dù khó khăn. Nghĩa phổ biến là cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, vượt qua trở ngại. Dùng dạng (formal) khi viết văn trang trọng, thuyết trình hoặc trong công việc; dùng (informal) khi nói chuyện hàng ngày, động viên bạn bè hoặc gia đình.
