Bản dịch của từ Gang trong tiếng Việt
Gang
Gang (Noun)
Một bộ công tắc, ổ cắm hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí khác được nhóm lại với nhau.
A set of switches sockets or other electrical or mechanical devices grouped together.
The gang of switches on the wall controls the lights.
Băng công tắc trên tường điều khiển đèn.
She joined a gang of sockets to power her devices.
Cô ấy tham gia một băng ổ cắm để cung cấp điện cho thiết bị của mình.
The gang of mechanical devices in the factory needed maintenance.
Băng thiết bị cơ khí trong nhà máy cần bảo dưỡng.
Một nhóm tội phạm có tổ chức.
An organized group of criminals.
The police busted a dangerous gang in the city.
Cảnh sát đã bắt một băng đảng nguy hiểm trong thành phố.
The gang was involved in illegal activities like drug trafficking.
Băng đảng đã tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp như buôn bán ma túy.
The gang members were arrested and put behind bars.
Các thành viên băng đảng đã bị bắt giữ và đưa vào tù.
Dạng danh từ của Gang (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gang | Gangs |
Kết hợp từ của Gang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Organized-crime gang Băng nhóm tội phạm tổ chức | The organized-crime gang terrorizes the community with their illegal activities. Băng nhóm tội phạm tổ chức khủng bố cộng đồng bằng các hoạt động bất hợp pháp. |
Usual gang Băng đảng thường xuyên | The usual gang always supports each other during social events. Băng thông thường luôn hỗ trợ nhau trong các sự kiện xã hội. |
Terror gang Băng nhóm khủng bố | The terror gang threatened the community with violence. Băng đảng khủng bố đe dọa cộng đồng bằng bạo lực. |
Violent gang Băng nhóm bạo lực | The violent gang terrorized the neighborhood. Băng đảng bạo lực làm kinh hoàng khu phố. |
Paramilitary gang Băng quân phiến | Did the paramilitary gang intimidate the local residents during the conflict? Băng quân đội có hăm dọa cư dân địa phương trong xung đột không? |
Gang (Verb)
The students ganged together to protest the new school policy.
Các học sinh đã tụ tập lại để phản đối chính sách mới của trường.
They ganged up against the bullies to protect the younger students.
Họ đã kết hợp lại chống lại những kẻ bắt nạt để bảo vệ học sinh nhỏ tuổi.
The workers ganged together to demand better working conditions.
Các công nhân đã tụ tập lại để đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.
Đi; tiếp tục.
Go proceed.
The group decided to gang up and go for a walk.
Nhóm quyết định tụ tập và tiến lên đi dạo.
They agreed to gang together and proceed with the plan.
Họ đồng ý tụ tập cùng nhau và tiến hành kế hoạch.
The students decided to gang up and go to the library.
Các học sinh quyết định tụ tập và đi đến thư viện.
Sắp xếp (các thiết bị điện hoặc máy móc) lại với nhau để phối hợp hoạt động.
Arrange electrical devices or machines together to work in coordination.
The team will gang the lights for the concert.
Đội sẽ kết nối đèn cho buổi hòa nhạc.
They ganged the speakers to amplify the sound.
Họ kết nối loa để tăng cường âm thanh.
The technicians ganged the microphones for the event.
Các kỹ thuật viên kết nối micro cho sự kiện.
Dạng động từ của Gang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ganged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ganged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ganging |
Họ từ
Từ "gang" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một nhóm người, thường là những người tham gia vào hoạt động phi pháp hoặc hành vi bạo lực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang sắc thái tiêu cực hơn và liên quan đến tội phạm có tổ chức. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "gang" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường hơn, ví dụ như nhóm bạn bè. Sự khác biệt giữa hai dạng này thể hiện qua cách sử dụng trong hội thoại và bối cảnh văn hóa.
Từ "gang" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gang", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển", xuất phát từ gốc Đức "ganga". Ban đầu, từ này liên quan đến hành động di chuyển theo nhóm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các nhóm người có tổ chức, thường là trong bối cảnh tội phạm. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển của xã hội và mối quan hệ giữa con người trong các nhóm có chung mục đích.
Từ "gang" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi chủ đề liên quan đến xã hội, tội phạm và an ninh thường xuất hiện. Trong bối cảnh khác, "gang" thường được sử dụng để chỉ nhóm người có cùng sở thích hoặc hoạt động, chẳng hạn như "gang bạn bè" hoặc "gang thể thao". Từ này thể hiện sự kết nối và đồng minh, nhấn mạnh đến mối quan hệ xã hội trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp