Bản dịch của từ Rowdy trong tiếng Việt
Rowdy
Rowdy (Adjective)
Ồn ào và mất trật tự; náo loạn; náo nhiệt.
Loud and disorderly riotous boisterous.
The rowdy crowd at the concert disrupted the event.
Đám đông ồn ào tại buổi hòa nhạc làm gián đoạn sự kiện.
The rowdy behavior of the children in the playground caused chaos.
Hành vi ồn ào của trẻ em trong sân chơi gây ra hỗn loạn.
The rowdy party next door kept us awake all night.
Bữa tiệc ồn ào ở bên cạnh làm cho chúng tôi thức cả đêm.
Dạng tính từ của Rowdy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rowdy Ồn ào | Rowdier Người xếp hàng | Rowdiest Rowdiest |
Rowdy (Noun)
The rowdy at the party caused a disturbance.
Người hỗn loạn tại bữa tiệc gây rối.
The rowdy in the bar was asked to leave.
Người hỗn loạn trong quán bar đã được yêu cầu rời đi.
The rowdy's behavior led to a fight.
Hành vi của người hỗn loạn dẫn đến một cuộc đánh nhau.
He paid for the drinks with rowdy.
Anh ấy trả tiền cho đồ uống bằng rowdy.
The rowdy was stolen from the cash register.
Rowdy đã bị đánh cắp từ máy tính tiền.
She always carries rowdy in her wallet.
Cô ấy luôn mang rowdy trong ví của mình.
Dạng danh từ của Rowdy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rowdy | Rowdies |
Họ từ
Từ "rowdy" có nghĩa là ồn ào, náo nhiệt hoặc hoạt động một cách không kiểm soát. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những người hoặc một nhóm người thể hiện sự phấn khích thái quá, có thể dẫn đến mất trật tự hoặc gây rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rowdy" có nghĩa tương đương và được viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu. Trong hội thoại, người Anh thường sử dụng từ này với sắc thái nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ "rowdy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rude", mang nghĩa là thô bạo, hỗn loạn. Nó được cho là có liên quan đến tiếng địa phương của vùng Scotland, nơi từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17. Ban đầu, "rowdy" mô tả những hành vi ồn ào, gây rối. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người có hành vi vô kỷ luật, ầm ĩ, phản ánh sự hỗn loạn trong hành vi xã hội.
Từ "rowdy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mô tả các tình huống xã hội hoặc hành vi con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi ồn ào, phá phách trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện thể thao. Tình huống này thể hiện sự không kiểm soát và phản ánh đặc điểm của các nhóm người trẻ tuổi hoặc trong môi trường giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp