Bản dịch của từ Brawler trong tiếng Việt
Brawler
Brawler (Noun)
The brawler was arrested after causing a disturbance at the park.
Người đánh nhau đã bị bắt sau khi gây rối tại công viên.
She avoids the brawler in her neighborhood to stay safe.
Cô tránh xa kẻ đánh nhau trong khu phố để an toàn.
Is the brawler a frequent visitor to the local police station?
Người đánh nhau có thường xuyên đến trạm cảnh sát địa phương không?
Brawler (Noun Countable)
The brawler was arrested for causing a disturbance in the bar.
Người đánh nhau đã bị bắt vì gây rối trong quán bar.
She avoided the brawler at the party to stay safe.
Cô tránh xa kẻ đánh nhau tại bữa tiệc để an toàn.
Is the brawler a regular visitor to this neighborhood?
Người đánh nhau có phải là khách thường xuyên tới khu phố này không?
Họ từ
Brawler là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người tham gia vào các trận đấu tay đôi hay xô xát, thường diễn ra trong bối cảnh không chính thức hoặc trên đường phố. Từ này có nguồn gốc từ động từ "brawl", có nghĩa là đánh nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "brawler" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách thức sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và xã hội có thể ảnh hưởng đến tần suất và connotation của từ này.
Từ "brawler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "brawlen", có nghĩa là "đánh nhau" hay "ẩu đả", bắt nguồn từ tiếng Đức "bräuen", tức là "đánh". Nguyên gốc từ Latinh "bellare", nghĩa là "chiến đấu", phản ánh một bối cảnh xung đột và bạo lực. Qua thời gian, "brawler" được sử dụng để chỉ người thường xuyên tham gia vào các cuộc xô xát, thể hiện sự hung hãn và thô lỗ trong hành vi, duy trì ý nghĩa liên quan đến đối kháng.
Từ "brawler" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về các trận đánh hoặc xung đột thể xác, thường là trong thể thao hoặc đời sống đường phố. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu có mặt trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về các hoạt động thể chất hoặc văn hóa thanh thiếu niên. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết hoặc tin tức liên quan đến bạo lực và xung đột, phản ánh những khía cạnh xã hội phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp