Bản dịch của từ Brawler trong tiếng Việt

Brawler

Noun [U/C] Noun [C]

Brawler (Noun)

01

Người tham gia vào các cuộc đánh nhau ồn ào, thô bạo hoặc bạo lực, đặc biệt là ở nơi công cộng.

A person who engages in noisy rough or violent fights especially in a public place.

Ví dụ

The brawler was arrested after causing a disturbance at the park.

Người đánh nhau đã bị bắt sau khi gây rối tại công viên.

She avoids the brawler in her neighborhood to stay safe.

Cô tránh xa kẻ đánh nhau trong khu phố để an toàn.

Is the brawler a frequent visitor to the local police station?

Người đánh nhau có thường xuyên đến trạm cảnh sát địa phương không?

Brawler (Noun Countable)

01

Người tham gia vào các cuộc đánh nhau ồn ào, thô bạo hoặc bạo lực, đặc biệt là ở nơi công cộng.

A person who engages in noisy rough or violent fights especially in a public place.

Ví dụ

The brawler was arrested for causing a disturbance in the bar.

Người đánh nhau đã bị bắt vì gây rối trong quán bar.

She avoided the brawler at the party to stay safe.

Cô tránh xa kẻ đánh nhau tại bữa tiệc để an toàn.

Is the brawler a regular visitor to this neighborhood?

Người đánh nhau có phải là khách thường xuyên tới khu phố này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brawler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brawler

Không có idiom phù hợp