Bản dịch của từ Misinformation trong tiếng Việt

Misinformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misinformation(Noun)

mˌɪsɪnfəmˈeɪʃən
ˌmɪsɪnfɝˈmeɪʃən
01

Thông tin lừa dối hoặc gây nhầm lẫn

Misleading or deceptive information

Ví dụ
02

Thông tin sai lệch hoặc không chính xác, đặc biệt là những thông tin được lan truyền một cách không cố ý.

False or inaccurate information especially that which is spread unintentionally

Ví dụ
03

Thông tin không chính xác hoặc không đúng sự thật.

Information that is incorrect or not true

Ví dụ