Bản dịch của từ Misinformation trong tiếng Việt
Misinformation
Noun [U/C]

Misinformation(Noun)
mˌɪsɪnfəmˈeɪʃən
ˌmɪsɪnfɝˈmeɪʃən
01
Thông tin lừa dối hoặc gây nhầm lẫn
Misleading or deceptive information
Ví dụ
02
Thông tin sai lệch hoặc không chính xác, đặc biệt là những thông tin được lan truyền một cách không cố ý.
False or inaccurate information especially that which is spread unintentionally
Ví dụ
