Bản dịch của từ Misinformation trong tiếng Việt
Misinformation
Misinformation (Noun)
Thông tin sai lệch hoặc không chính xác, đặc biệt là thông tin có mục đích lừa dối.
False or inaccurate information especially that which is deliberately intended to deceive.
The spread of misinformation on social media can be harmful.
Sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội có thể gây hại.
Fact-checking websites help combat misinformation online effectively.
Các trang web kiểm chứng thông tin giúp chống lại thông tin sai lệch trực tuyến một cách hiệu quả.
It's important to educate people on how to spot misinformation.
Quan trọng để giáo dục mọi người về cách nhận biết thông tin sai lệch.
Kết hợp từ của Misinformation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of misinformation Thông tin sai lệch | She shared a piece of misinformation on social media. Cô ấy chia sẻ một mẩu tin sai lệch trên mạng xã hội. |
Họ từ
Misinformation là thông tin sai lệch hoặc không chính xác được lan truyền mà không có ý định gây hại. Khái niệm này thường bị nhầm lẫn với disinformation, tức thông tin sai lệch có chủ đích. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về trọng âm trong phát âm. Misinformation có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như truyền thông, chính trị và sức khỏe, ảnh hưởng đến sự hiểu biết và quyết định của công chúng.
Từ "misinformation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "mis-" có nghĩa là sai hoặc không đúng, và "information" từ "informare", nghĩa là hình thành hoặc cung cấp dữ liệu. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, nhấn mạnh sự lan truyền thông tin sai lệch, có thể do cố ý hoặc vô tình. Mặc dù có nguồn gốc cổ, hiện nay, từ "misinformation" thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông và công nghệ thông tin, phản ánh những thách thức trong việc xác thực thông tin.
Từ "misinformation" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến truyền thông và công nghệ thông tin. Trong phần Viết và Nói, nó thường được dùng để thảo luận về các vấn đề xã hội, như sự lan truyền thông tin sai lệch. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về truyền thông, văn hóa và chính trị, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của thông tin sai lệch đến công luận và quyết định xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp