Bản dịch của từ Inaccurate trong tiếng Việt
Inaccurate
Inaccurate (Adjective)
Không chính xác.
Not accurate.
Her report was inaccurate, so she received a low score.
Báo cáo của cô ấy không chính xác, vì vậy cô ấy nhận điểm thấp.
He was criticized for providing inaccurate information during the interview.
Anh ta bị chỉ trích vì cung cấp thông tin không chính xác trong cuộc phỏng vấn.
Did you notice any inaccurate details in the data analysis section?
Bạn có nhận thấy bất kỳ chi tiết không chính xác nào trong phần phân tích dữ liệu không?
Dạng tính từ của Inaccurate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inaccurate Không chính xác | More inaccurate Không chính xác hơn | Most inaccurate Không chính xác nhất |
Kết hợp từ của Inaccurate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
But historically inaccurate. Nhưng không chính xác về mặt lịch sử | The social media post was engaging but historically inaccurate. Bài đăng trên mạng xã hội rất thu hút nhưng không chính xác về mặt lịch sử. |
Họ từ
Từ "inaccurate" được sử dụng để chỉ một cái gì đó không chính xác hoặc không đúng trong thông tin, dữ liệu hoặc kết quả. Trong tiếng Anh, “inaccurate” thường được dùng để mô tả sai lệch trong tính toán, thu thập thông tin hoặc phán đoán. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này trong cùng ngữ cảnh. Phát âm của "inaccurate" cũng tương đối giống nhau giữa hai dạng ngôn ngữ, với sự nhấn mạnh tương tự vào âm tiết thứ hai.
Từ "inaccurate" bắt nguồn từ gốc Latin "inaccuratus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "accuratus" liên quan đến "accurare", có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự thiếu chính xác hoặc sự không đúng, không tôn trọng tiêu chuẩn mong đợi. Trong ngữ cảnh hiện nay, "inaccurate" thường được sử dụng để chỉ thông tin hoặc số liệu không chính xác, thể hiện sự tin cậy và sự nghi ngờ trong truyền đạt kiến thức.
Từ "inaccurate" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về sự chính xác của thông tin hoặc số liệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ sự không chính xác của dữ liệu, nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "inaccurate" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như báo chí, khoa học và thống kê, nơi độ chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp