Bản dịch của từ Inaccurate trong tiếng Việt

Inaccurate

Adjective

Inaccurate (Adjective)

ɪnˈækjɚət
ɪnˈækjəɹɪt
01

Không chính xác.

Not accurate.

Ví dụ

Her report was inaccurate, so she received a low score.

Báo cáo của cô ấy không chính xác, vì vậy cô ấy nhận điểm thấp.

He was criticized for providing inaccurate information during the interview.

Anh ta bị chỉ trích vì cung cấp thông tin không chính xác trong cuộc phỏng vấn.

Did you notice any inaccurate details in the data analysis section?

Bạn có nhận thấy bất kỳ chi tiết không chính xác nào trong phần phân tích dữ liệu không?

Dạng tính từ của Inaccurate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inaccurate

Không chính xác

More inaccurate

Không chính xác hơn

Most inaccurate

Không chính xác nhất

Kết hợp từ của Inaccurate (Adjective)

CollocationVí dụ

But historically inaccurate.

Nhưng không chính xác về mặt lịch sử

The social media post was engaging but historically inaccurate.

Bài đăng trên mạng xã hội rất thu hút nhưng không chính xác về mặt lịch sử.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inaccurate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Since anything can be posted on the Internet without verification, there are many unreliable sources which deliver knowledge, making it hard for an average user to differentiate between true and false information [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Inaccurate

Không có idiom phù hợp