Bản dịch của từ Inaccurate trong tiếng Việt

Inaccurate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inaccurate (Adjective)

ɪnˈækjɚət
ɪnˈækjəɹɪt
01

Không chính xác.

Not accurate.

Ví dụ

Her report was inaccurate, so she received a low score.

Báo cáo của cô ấy không chính xác, vì vậy cô ấy nhận điểm thấp.

He was criticized for providing inaccurate information during the interview.

Anh ta bị chỉ trích vì cung cấp thông tin không chính xác trong cuộc phỏng vấn.

Dạng tính từ của Inaccurate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inaccurate

Không chính xác

More inaccurate

Không chính xác hơn

Most inaccurate

Không chính xác nhất

Kết hợp từ của Inaccurate (Adjective)

CollocationVí dụ

But historically inaccurate.

Nhưng không chính xác về mặt lịch sử

The social media post was engaging but historically inaccurate.

Bài đăng trên mạng xã hội rất thu hút nhưng không chính xác về mặt lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inaccurate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.