Bản dịch của từ Questionable trong tiếng Việt

Questionable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Questionable (Adjective)

kwˈɛstʃənəbl
kwˈɛstʃənəbl
01

Nghi ngờ về sự thật hoặc tính hợp lệ.

Doubtful as regards truth or validity.

Ví dụ

Her questionable behavior raised concerns among her friends.

Hành vi đáng ngờ của cô ấy đã gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.

The company's questionable ethics led to a public outcry.

Đạo đức đáng ngờ của công ty đã dẫn đến sự phản đối của công chúng.

His questionable decision jeopardized the success of the project.

Quyết định đáng ngờ của anh ấy đã đe dọa thành công của dự án.

Dạng tính từ của Questionable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Questionable

Nghi ngờ

More questionable

Nghi ngờ hơn

Most questionable

Hầu hết các câu hỏi

Kết hợp từ của Questionable (Adjective)

CollocationVí dụ

Morally questionable

Đạo đức đáng ngờ

His business practices are morally questionable.

Các phương pháp kinh doanh của anh ấy là đạo đức đáng cuestionable.

Extremely questionable

Vô cùng đáng nghi

Her behavior at the party was extremely questionable.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất đáng nghi.

Fairly questionable

Khá đáng nghi

Her motives for helping were fairly questionable.

Động cơ của cô ấy khi giúp đỡ khá nghi vấn.

Ethically questionable

Đạo đức gây nghi ngờ

The company's use of child labor is ethically questionable.

Việc sử dụng lao động trẻ em của công ty là bất đạo đức.

Highly questionable

Đáng ngờ cao

Her social media posts are highly questionable.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất đáng ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Questionable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While he definitely has the best looking clothes in our class, some fashion choices are [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Well, this makes me think about the time I spend on the internet [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Well, this is a tough for me because I’ve only travelled by train once in my life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Admittedly, the trend in presents certain benefits, chiefly in terms of businesses and services [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Questionable

Không có idiom phù hợp