Bản dịch của từ Questionable trong tiếng Việt
Questionable
Questionable (Adjective)
Her questionable behavior raised concerns among her friends.
Hành vi đáng ngờ của cô ấy đã gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.
The company's questionable ethics led to a public outcry.
Đạo đức đáng ngờ của công ty đã dẫn đến sự phản đối của công chúng.
His questionable decision jeopardized the success of the project.
Quyết định đáng ngờ của anh ấy đã đe dọa thành công của dự án.
Dạng tính từ của Questionable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Questionable Nghi ngờ | More questionable Nghi ngờ hơn | Most questionable Hầu hết các câu hỏi |
Kết hợp từ của Questionable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morally questionable Đạo đức đáng ngờ | His business practices are morally questionable. Các phương pháp kinh doanh của anh ấy là đạo đức đáng cuestionable. |
Extremely questionable Vô cùng đáng nghi | Her behavior at the party was extremely questionable. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất đáng nghi. |
Fairly questionable Khá đáng nghi | Her motives for helping were fairly questionable. Động cơ của cô ấy khi giúp đỡ khá nghi vấn. |
Ethically questionable Đạo đức gây nghi ngờ | The company's use of child labor is ethically questionable. Việc sử dụng lao động trẻ em của công ty là bất đạo đức. |
Highly questionable Đáng ngờ cao | Her social media posts are highly questionable. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất đáng ngờ. |
Họ từ
Từ "questionable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể gây ra nghi vấn, không đáng tin cậy hoặc đáng nghi ngờ. Từ này được sử dụng để chỉ những điều mà tính xác thực hoặc giá trị có thể bị xem xét. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "questionable" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ (American English).
Từ "questionable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "quaerere", nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Tiền tố "quest" trong tiếng Anh xuất phát từ gốc này, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự điều tra hoặc thẩm vấn. Từ "questionable" được hình thành từ tính từ "question" và hậu tố "-able", chỉ khả năng hoặc trạng thái có thể bị nghi ngờ. Ngày nay, từ này chỉ những điều chưa rõ ràng, cần xem xét hoặc chịu sự nghi ngờ.
Từ "questionable" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng nhận diện và nêu ra ý kiến về tính xác thực hoặc độ tin cậy của thông tin. Trong phần Reading, từ này thường được dùng trong các bài viết về xã hội hoặc khoa học, phản ánh những vấn đề gây tranh cãi. Ngoài ra, "questionable" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để mô tả các hành vi hoặc quyết định chưa rõ ràng, tạo cơ sở cho sự debates và phân tích sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp