Bản dịch của từ Exaggerate trong tiếng Việt
Exaggerate
Exaggerate (Verb)
She tends to exaggerate her accomplishments in social settings.
Cô ấy thường phóng đại thành tích của mình trong các bữa tiệc xã hội.
Some people exaggerate their wealth on social media platforms.
Một số người phóng đại tài sản của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
It's common to exaggerate stories to make them more entertaining socially.
Thường xuyên phóng đại câu chuyện để làm cho chúng thêm thú vị trong xã hội.
Dạng động từ của Exaggerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exaggerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exaggerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exaggerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exaggerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exaggerating |
Kết hợp từ của Exaggerate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly exaggerated Vô cùng phóng đại | The social media post was highly exaggerated for more likes. Bài đăng trên mạng xã hội đã bị phóng đại rất nhiều để có nhiều lượt thích hơn. |
Họ từ
Từ "exaggerate" là động từ có nghĩa là phóng đại, thổi phồng hoặc làm cho một điều gì đó lớn hơn so với thực tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm không khác nhau đáng kể. Tuy nhiên, một số khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong cách sử dụng ngữ cảnh. Ở Anh, "exaggerate" thường được dùng với ngữ nghĩa nhấn mạnh sự không chính xác, trong khi ở Mỹ, nó thường mang hàm nghĩa châm biếm hoặc liên quan đến biểu cảm.
Từ "exaggerate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "exaggerare", bao gồm hai thành phần: "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "aggerare" nghĩa là "thêm vào" hay "chồng chất". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc phóng đại sự việc bằng cách nhấn mạnh các đặc điểm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc làm to lên hoặc truyền đạt một cách quá mức, phản ánh sự thổi phồng không hợp lý trong cách miêu tả sự việc.
Từ "exaggerate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và mô tả tình huống. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả việc phóng đại một sự việc hay một cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày, trường hợp quảng cáo hoặc trong văn học để nhấn mạnh tính hài hước hoặc kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp