Bản dịch của từ Overstate trong tiếng Việt
Overstate
Overstate (Verb)
Nhà nước quá mạnh mẽ; nói quá.
State too strongly exaggerate.
She tends to overstate her achievements to impress her friends.
Cô ấy có xu hướng nói quá về thành tích của mình để ấn tượng bạn bè.
The company's advertisement tends to overstate the benefits of their product.
Quảng cáo của công ty có xu hướng nói quá về lợi ích của sản phẩm của họ.
It is important not to overstate the impact of social media on society.
Quan trọng là không nên nói quá về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Overstate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overstate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overstated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overstated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overstates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overstating |
Họ từ
Từ "overstate" có nghĩa là phóng đại, tức là việc trình bày một vấn đề, sự kiện hoặc cảm xúc nào đó lớn hơn thực tế. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này. Trong văn viết, "overstate" thường liên quan đến ngữ cảnh truyền thông và văn chương, nơi có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc nhận thức sai lệch về thông tin.
Từ "overstate" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần "over-" có nghĩa là "quá" và "state" xuất phát từ tiếng Latin "status" có nghĩa là "trạng thái" hay "điều kiện". Khi kết hợp lại, "overstate" mang nghĩa phóng đại hoặc nói quá về điều gì đó. Sự kết hợp này phản ánh rõ ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc trình bày thông tin một cách cầu kỳ hoặc không chính xác nhằm nhấn mạnh sự quan trọng hoặc quy mô của một vấn đề.
Từ "overstate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi việc sử dụng từ vựng chính xác rất quan trọng. Trong bối cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các bài phân tích, phê phán hoặc thảo luận, khi cần nhấn mạnh rằng một tuyên bố, ý kiến hay sự kiện nào đó được trình bày một cách phóng đại hoặc không chính xác. "Overstate" cũng phổ biến trong các văn bản học thuật để chỉ việc làm tăng mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp