Bản dịch của từ Cursor trong tiếng Việt
Cursor
Cursor (Noun)
Tấm trượt trong suốt có khắc đường chân tóc là một phần của thước trượt và được sử dụng để đánh dấu một điểm trên thước đồng thời đưa một điểm trên phần trượt trung tâm lên trên thước đó.
The transparent slide engraved with a hairline that is part of a slide rule and is used for marking a point on the rule while bringing a point on the central sliding portion up to it.
The cursor on the slide rule helps mark the point accurately.
Con trỏ trên thước trượt giúp đánh dấu điểm một cách chính xác.
She couldn't find the cursor on the slide rule, so she guessed.
Cô ấy không thể tìm thấy con trỏ trên thước trượt, vì vậy cô ấy đoán.
Is the cursor used in IELTS writing to measure distances?
Con trỏ có được sử dụng trong viết IELTS để đo khoảng cách không?
Move the cursor to the correct answer and click to select.
Di chuyển con trỏ đến câu trả lời đúng và nhấp để chọn.
Don't lose track of the cursor while typing your essay.
Đừng để mất con trỏ khi gõ bài luận của bạn.
Is the cursor visible on the screen during the presentation?
Con trỏ có hiển thị trên màn hình trong buổi thuyết trình không?
Dạng danh từ của Cursor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cursor | Cursors |
Kết hợp từ của Cursor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mouse cursor Con trỏ chuột | The mouse cursor hovered over the submit button. Con chuột di chuyển qua nút gửi. |
Họ từ
Từ "cursor" chỉ một biểu tượng đồ họa hiển thị vị trí trên màn hình, thường liên quan đến việc nhập liệu hoặc tương tác với phần mềm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cursor" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lập trình hoặc thiết kế giao diện, thuật ngữ này có thể được mở rộng để chỉ con trỏ chuột hoặc con trỏ văn bản. Việc sử dụng từ "cursor" thường phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình.
Từ "cursor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Từ này được chuyển hóa thành "cursor" trong tiếng Latinh với nghĩa là "người chạy" hay "người điều khiển". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này đề cập đến dấu hiệu trên màn hình máy tính khi người dùng thực hiện thao tác, thể hiện tính di động và khả năng điều hướng. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm vật lý sang khái niệm số trong công nghệ thông tin.
Từ "cursor" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến công nghệ thông tin hoặc máy tính. Trong các ngữ cảnh khác, "cursor" thường được nhắc đến trong các tình huống kỹ thuật, như khi mô tả giao diện người dùng, lập trình hay trình bày phần mềm. Từ này thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp