Bản dịch của từ Cursor trong tiếng Việt

Cursor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursor (Noun)

kˈɝsɚ
kˈɝɹsəɹ
01

Tấm trượt trong suốt có khắc đường chân tóc là một phần của thước trượt và được sử dụng để đánh dấu một điểm trên thước đồng thời đưa một điểm trên phần trượt trung tâm lên trên thước đó.

The transparent slide engraved with a hairline that is part of a slide rule and is used for marking a point on the rule while bringing a point on the central sliding portion up to it.

Ví dụ

The cursor on the slide rule helps mark the point accurately.

Con trỏ trên thước trượt giúp đánh dấu điểm một cách chính xác.

She couldn't find the cursor on the slide rule, so she guessed.

Cô ấy không thể tìm thấy con trỏ trên thước trượt, vì vậy cô ấy đoán.

Is the cursor used in IELTS writing to measure distances?

Con trỏ có được sử dụng trong viết IELTS để đo khoảng cách không?

02

Một chỉ báo di động trên màn hình máy tính xác định điểm sẽ bị ảnh hưởng bởi thông tin đầu vào từ người dùng.

A movable indicator on a computer screen identifying the point that will be affected by input from the user.

Ví dụ

Move the cursor to the correct answer and click to select.

Di chuyển con trỏ đến câu trả lời đúng và nhấp để chọn.

Don't lose track of the cursor while typing your essay.

Đừng để mất con trỏ khi gõ bài luận của bạn.

Is the cursor visible on the screen during the presentation?

Con trỏ có hiển thị trên màn hình trong buổi thuyết trình không?

Dạng danh từ của Cursor (Noun)

SingularPlural

Cursor

Cursors

Kết hợp từ của Cursor (Noun)

CollocationVí dụ

Mouse cursor

Con trỏ chuột

The mouse cursor hovered over the submit button.

Con chuột di chuyển qua nút gửi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cursor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cursor

Không có idiom phù hợp