Bản dịch của từ Sliding trong tiếng Việt

Sliding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sliding (Verb)

slˈaɪdɪŋ
slˈaɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của slide.

Present participle and gerund of slide.

Ví dụ

Sliding into DMs is a common way to start a conversation.

Trượt vào tin nhắn trực tiếp là cách phổ biến để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Not sliding into DMs can make it harder to connect with others.

Không trượt vào tin nhắn trực tiếp có thể làm cho việc kết nối với người khác khó khăn hơn.

Are you comfortable with sliding into DMs to make new friends?

Bạn có thoải mái khi trượt vào tin nhắn trực tiếp để kết bạn mới không?

Dạng động từ của Sliding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sliding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sliding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sliding

Không có idiom phù hợp