Bản dịch của từ Hairline trong tiếng Việt
Hairline
Hairline (Noun)
She has a hairline fracture in her wrist from the fall.
Cô ấy bị nứt xương mảnh ở cổ tay do ngã.
He does not have a hairline crack in his phone screen.
Anh ấy không có vết nứt mảnh nào trên màn hình điện thoại.
Is there a hairline difference between these two social policies?
Có sự khác biệt mảnh nào giữa hai chính sách xã hội này không?
Rìa tóc của một người, đặc biệt là trên trán.
The edge of a persons hair especially on the forehead.
Her hairline is receding due to stress from work.
Tóc của cô ấy đang thưa dần do căng thẳng trong công việc.
His hairline does not affect his confidence in social events.
Tóc của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin trong các sự kiện xã hội.
Is your hairline similar to your father's?
Tóc của bạn có giống như của bố bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp