Bản dịch của từ Hairline trong tiếng Việt
Hairline
Hairline (Noun)
She has a hairline fracture in her wrist from the fall.
Cô ấy bị nứt xương mảnh ở cổ tay do ngã.
He does not have a hairline crack in his phone screen.
Anh ấy không có vết nứt mảnh nào trên màn hình điện thoại.
Is there a hairline difference between these two social policies?
Có sự khác biệt mảnh nào giữa hai chính sách xã hội này không?
Rìa tóc của một người, đặc biệt là trên trán.
The edge of a persons hair especially on the forehead.
Her hairline is receding due to stress from work.
Tóc của cô ấy đang thưa dần do căng thẳng trong công việc.
His hairline does not affect his confidence in social events.
Tóc của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin trong các sự kiện xã hội.
Is your hairline similar to your father's?
Tóc của bạn có giống như của bố bạn không?
Họ từ
Từ "hairline" chỉ đường viền tóc ở trán, chủ yếu dùng để mô tả độ cao hoặc hình dạng của đường tóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, "hairline" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "hairline fracture" (vết nứt nhỏ) trong cả hai ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh thẩm mỹ, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kiểu tóc và các phương pháp tạo kiểu cho tóc.
Từ "hairline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hair" (tóc) và "line" (đường). Nhật ký từ nguyên của từ này cho thấy rằng nó xuất hiện vào thế kỷ 15, để chỉ cách tóc mọc thành một đường viền mảnh trên trán. Sự kết hợp này chỉ ra mối liên hệ mật thiết giữa hình dáng và vị trí của tóc trên đầu. Ngày nay, "hairline" thường đề cập đến đường tóc, đặc biệt trong ngữ cảnh rụng tóc hoặc kiểu tóc, gợi nhớ đến hình ảnh cụ thể của tóc trên cơ thể con người.
Từ "hairline" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này thường có liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc thẩm mỹ, đặc biệt khi thảo luận về tóc và ngoại hình. Ngoài ra, "hairline" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống nói về sự thay đổi trong kiểu tóc, hoặc như một chỉ báo về tuổi tác. Từ này cũng được dùng trong ngành công nghiệp sắc đẹp và chăm sóc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp