Bản dịch của từ Terrapin trong tiếng Việt
Terrapin
Terrapin (Noun)
The social club organized a terrapin cooking competition.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi nấu terrapin.
The restaurant served a special dish made with terrapin meat.
Nhà hàng phục vụ một món đặc biệt được làm từ thịt terrapin.
The local festival featured a terrapin race for entertainment.
Lễ hội địa phương có một cuộc đua terrapin để giải trí.
The community set up terrapins for emergency shelter during disasters.
Cộng đồng thiết lập nhà ở tạm thời trong tình huống khẩn cấp.
After the earthquake, the terrapin provided immediate housing for the victims.
Sau trận động đất, nhà ở tạm thời cung cấp chỗ ở ngay lập tức cho nạn nhân.
The government distributed terrapins to those affected by the flood.
Chính phủ phân phát nhà ở tạm thời cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
Một loài rùa nước ngọt, đặc biệt là một trong những loài nhỏ hơn của cựu thế giới.
A freshwater turtle especially one of the smaller kinds of the old world.
The terrapin basked under the sun with its friends by the pond.
Con rùa nước ngọt nằm phơi nắng cùng bạn bè bên bờ ao.
Children at the social club enjoyed feeding the terrapins in the tank.
Trẻ em tại câu lạc bộ xã hội thích thú cho ăn con rùa nước ngọt trong bể.
The terrapin exhibit at the zoo fascinated visitors with its unique shell.
Triển lãm rùa nước ngọt tại sở thú làm cho khách tham quan say mê với vỏ sò độc đáo của nó.
Họ từ
Terrapin là một thuật ngữ chỉ các loài rùa sống trong môi trường nước ngọt, thuộc họ Emydidae. Trong tiếng Anh, "terrapin" thường được sử dụng để chỉ những loài rùa nhỏ có giá trị kinh tế cao, như rùa đặc sản trong ẩm thực. Khác với rùa biển, terrapin có thói quen sống ở các cửa sông và vùng đầm lầy. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này hầu hết được sử dụng một cách tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể chủ yếu chỉ tới các loài rùa được sử dụng làm thực phẩm.
Từ "terrapin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terrapina", trong đó "terra" có nghĩa là "đất" và "pin" từ "pinna" nghĩa là "vây". Lịch sử từ này có thể được truy nguyên về việc mô tả các loài rùa sống ở cả môi trường nước và trên cạn. Ngày nay, "terrapin" thường chỉ đến các loài rùa nước ngọt thuộc họ Emydidae, mang âm hưởng về môi trường sống và đặc điểm sinh thái của chúng.
Từ "terrapin" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và môi trường, đặc biệt liên quan đến các loài rùa nước ngọt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, thường xuất hiện trong các bài nghe hoặc đọc về động vật học, hoặc trong các ngữ cảnh thảo luận về bảo tồn sinh thái. Trong xã hội, nó có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, ví dụ như các món ăn từ terrapin tại một số nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp