Bản dịch của từ Terrapin trong tiếng Việt

Terrapin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrapin (Noun)

tˈɛɹəpɪn
tˈɛɹəpɪn
01

Một con rùa nhỏ ăn được với những vết hình thoi trên mai, được tìm thấy ở đầm lầy ven biển miền đông hoa kỳ.

A small edible turtle with lozengeshaped markings on its shell found in coastal marshes of the eastern us.

Ví dụ

The social club organized a terrapin cooking competition.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi nấu terrapin.

The restaurant served a special dish made with terrapin meat.

Nhà hàng phục vụ một món đặc biệt được làm từ thịt terrapin.

The local festival featured a terrapin race for entertainment.

Lễ hội địa phương có một cuộc đua terrapin để giải trí.

02

Là loại nhà một tầng đúc sẵn để sử dụng tạm thời.

A type of prefabricated onestorey building for temporary use.

Ví dụ

The community set up terrapins for emergency shelter during disasters.

Cộng đồng thiết lập nhà ở tạm thời trong tình huống khẩn cấp.

After the earthquake, the terrapin provided immediate housing for the victims.

Sau trận động đất, nhà ở tạm thời cung cấp chỗ ở ngay lập tức cho nạn nhân.

The government distributed terrapins to those affected by the flood.

Chính phủ phân phát nhà ở tạm thời cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

03

Một loài rùa nước ngọt, đặc biệt là một trong những loài nhỏ hơn của cựu thế giới.

A freshwater turtle especially one of the smaller kinds of the old world.

Ví dụ

The terrapin basked under the sun with its friends by the pond.

Con rùa nước ngọt nằm phơi nắng cùng bạn bè bên bờ ao.

Children at the social club enjoyed feeding the terrapins in the tank.

Trẻ em tại câu lạc bộ xã hội thích thú cho ăn con rùa nước ngọt trong bể.

The terrapin exhibit at the zoo fascinated visitors with its unique shell.

Triển lãm rùa nước ngọt tại sở thú làm cho khách tham quan say mê với vỏ sò độc đáo của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terrapin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrapin

Không có idiom phù hợp