Bản dịch của từ Earthenware trong tiếng Việt
Earthenware
Earthenware (Noun)
The artisan crafted beautiful earthenware vases for the exhibition.
Người thợ thủ công đã tạo ra các bình hoa gốm sứ đẹp cho triển lãm.
The local market sells traditional earthenware dishes at affordable prices.
Chợ địa phương bán các đồ ăn gốm sứ truyền thống với giá phải chăng.
The museum displayed ancient earthenware artifacts found during archaeological digs.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật gốm sứ cổ xưa được tìm thấy trong các khai quật khảo cổ.
Họ từ
Đồ gốm (earthenware) là loại vật liệu gốm được chế tạo từ đất sét và nung ở nhiệt độ thấp, thường dưới 1.200 độ C. Đồ gốm thường có bề mặt thô, không chống thấm và dễ bị nứt, tuy nhiên, nó có khả năng giữ nhiệt tốt và được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng cũng như trang trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa với tiếng Anh Mỹ.
Từ "earthenware" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earth" (đất) kết hợp với "ware" (hàng hóa, sản phẩm). Gốc Latin của "earth" là "terra", có nghĩa là đất. Earthenware nhấn mạnh sự kết hợp giữa vật liệu tự nhiên và kỹ thuật chế biến thủ công. Từ thế kỷ 16, earthenware được sử dụng để chỉ các vật dụng bằng đất nung, nhấn mạnh tính chất dễ vỡ và khả năng sử dụng trong đời sống hàng ngày. Sự phát triển của từ này cho thấy giá trị văn hóa và thiết kế trong nghệ thuật gốm sứ.
Từ "earthenware" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn hóa hoặc khảo cổ học, khi thảo luận về vật liệu gốm. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng khi mô tả các sản phẩm thủ công, truyền thống. Ngoài ra, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, bài viết về đồ gốm nghệ thuật và ẩm thực, nơi nêu bật tính thẩm mỹ và chức năng của các sản phẩm gốm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp