Bản dịch của từ Earthenware trong tiếng Việt

Earthenware

Noun [U/C]

Earthenware (Noun)

ˈɝɵnwɛɹ
ˈɝɹɵnwɛɹ
01

Đồ gốm làm bằng đất sét nung đến trạng thái xốp có thể được làm không thấm chất lỏng bằng cách sử dụng men.

Pottery made of clay fired to a porous state which can be made impervious to liquids by the use of a glaze

Ví dụ

The artisan crafted beautiful earthenware vases for the exhibition.

Người thợ thủ công đã tạo ra các bình hoa gốm sứ đẹp cho triển lãm.

The local market sells traditional earthenware dishes at affordable prices.

Chợ địa phương bán các đồ ăn gốm sứ truyền thống với giá phải chăng.

The museum displayed ancient earthenware artifacts found during archaeological digs.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật gốm sứ cổ xưa được tìm thấy trong các khai quật khảo cổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthenware

Không có idiom phù hợp