Bản dịch của từ Crockery trong tiếng Việt
Crockery
Crockery (Noun)
Đĩa, bát, cốc và các vật dụng tương tự khác, đặc biệt là đồ làm bằng đất nung hoặc sứ.
Plates, dishes, cups, and other similar items, especially ones made of earthenware or china.
At the social event, the crockery displayed intricate patterns.
Tại sự kiện xã hội, bộ đồ sành sứ trưng bày những hoa văn phức tạp.
The hostess carefully arranged the crockery on the dining table.
Bà chủ nhà cẩn thận sắp xếp đồ sành sứ trên bàn ăn.
The antique store sells a variety of crockery from different eras.
Cửa hàng đồ cổ bán nhiều loại đồ sành sứ từ các thời đại khác nhau.
Họ từ
Crockery là thuật ngữ chỉ các dụng cụ ăn uống được làm bằng gốm, sứ như đĩa, chén, tô và cốc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Brit, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "dinnerware" hoặc "tableware". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Trong khi "crockery" có thể chỉ đến đồ gốm nói chung, "dinnerware" và "tableware" thường chỉ các bộ đồ ăn cụ thể hơn, bao gồm cả vật liệu khác như nhựa hoặc thủy tinh.
Từ "crockery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crock", có nghĩa là "bình đất". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crockus", chỉ những vật dụng làm từ gốm. Vào thế kỷ 16, "crockery" được sử dụng để chỉ những đồ gia dụng làm từ gốm, đặc biệt là đồ để ăn uống. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ chung các vật dụng bằng gốm sứ trong bối cảnh gia đình và nhà hàng, thể hiện tính chất bền và trang nhã của chúng.
Từ "crockery" thường xuất hiện trong kì thi IELTS, chủ yếu trong các phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường được sử dụng để chỉ đồ dùng bằng sứ trong bối cảnh ẩm thực hoặc trang trí bàn ăn. Ngoài IELTS, "crockery" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, nấu ăn hay khi bàn luận về văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau, nhấn mạnh tính năng và giá trị thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp