Bản dịch của từ Crockery trong tiếng Việt

Crockery

Noun [U/C]

Crockery (Noun)

kɹˈɑkɚi
kɹˈɑkəɹi
01

Đĩa, bát, cốc và các vật dụng tương tự khác, đặc biệt là đồ làm bằng đất nung hoặc sứ.

Plates, dishes, cups, and other similar items, especially ones made of earthenware or china.

Ví dụ

At the social event, the crockery displayed intricate patterns.

Tại sự kiện xã hội, bộ đồ sành sứ trưng bày những hoa văn phức tạp.

The hostess carefully arranged the crockery on the dining table.

Bà chủ nhà cẩn thận sắp xếp đồ sành sứ trên bàn ăn.

The antique store sells a variety of crockery from different eras.

Cửa hàng đồ cổ bán nhiều loại đồ sành sứ từ các thời đại khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crockery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crockery

Không có idiom phù hợp