Bản dịch của từ Tantrum trong tiếng Việt

Tantrum

Noun [U/C]

Tantrum (Noun)

tˈæntɹəm
tˈæntɹəm
01

Sự bộc phát tức giận và thất vọng không kiểm soát được, thường xảy ra ở trẻ nhỏ.

An uncontrolled outburst of anger and frustration typically in a young child.

Ví dụ

The toddler threw a tantrum in the toy store.

Đứa trẻ đã nổi cơn thịnh nộ trong cửa hàng đồ chơi.

Dealing with children's tantrums can be challenging for parents.

Xử lý cơn thịnh nộ của trẻ con có thể là thách thức đối với cha mẹ.

The teacher calmly handled the student's tantrum in class.

Giáo viên đã bình tĩnh xử lý cơn thịnh nộ của học sinh trong lớp học.

Dạng danh từ của Tantrum (Noun)

SingularPlural

Tantrum

Tantrums

Kết hợp từ của Tantrum (Noun)

CollocationVí dụ

Occasional tantrum

Cơn thịnh nộ đôi khi

The child threw an occasional tantrum in the social gathering.

Đứa trẻ ném những cơn giận dữ đôi khi trong buổi tụ tập xã hội.

Little tantrum

Cơn giận nhỏ

The child threw a little tantrum at the playground.

Đứa trẻ đã nổi một cơn giận nhỏ ở công viên.

Major tantrum

Cơn sốt ruột lớn

The child threw a major tantrum in the supermarket.

Đứa trẻ gây rối lớn ở siêu thị.

Temper tantrum

Phản ứng khó chịu

The child threw a temper tantrum in the supermarket.

Đứa trẻ quăng đồ chơi trong siêu thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tantrum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantrum

Không có idiom phù hợp