Bản dịch của từ Tantrum trong tiếng Việt
Tantrum
Tantrum (Noun)
The toddler threw a tantrum in the toy store.
Đứa trẻ đã nổi cơn thịnh nộ trong cửa hàng đồ chơi.
Dealing with children's tantrums can be challenging for parents.
Xử lý cơn thịnh nộ của trẻ con có thể là thách thức đối với cha mẹ.
The teacher calmly handled the student's tantrum in class.
Giáo viên đã bình tĩnh xử lý cơn thịnh nộ của học sinh trong lớp học.
Dạng danh từ của Tantrum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tantrum | Tantrums |
Kết hợp từ của Tantrum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Occasional tantrum Cơn thịnh nộ đôi khi | The child threw an occasional tantrum in the social gathering. Đứa trẻ ném những cơn giận dữ đôi khi trong buổi tụ tập xã hội. |
Little tantrum Cơn giận nhỏ | The child threw a little tantrum at the playground. Đứa trẻ đã nổi một cơn giận nhỏ ở công viên. |
Major tantrum Cơn sốt ruột lớn | The child threw a major tantrum in the supermarket. Đứa trẻ gây rối lớn ở siêu thị. |
Temper tantrum Phản ứng khó chịu | The child threw a temper tantrum in the supermarket. Đứa trẻ quăng đồ chơi trong siêu thị. |
Họ từ
“Tantrum” là một danh từ tiếng Anh chỉ sự bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ, thường thấy ở trẻ em, biểu hiện bằng việc la hét, khóc, hoặc hành động quá khích như ném đồ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giáo dục hoặc tâm lý học, "tantrum" thường được liên kết với sự phát triển cảm xúc ở trẻ em và phương pháp giúp trẻ kiểm soát cảm xúc.
Từ "tantrum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tant" có nghĩa là "đủ" hoặc "hơn". Mặc dù "tantrum" có thể không xuất phát trực tiếp từ từ này, nhưng từ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, thường liên quan đến những hành vi bộc phát hoặc giận dữ của trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của nó ám chỉ một cơn tức giận không kiểm soát, đặc biệt trong bối cảnh trẻ em, phản ánh sự phát triển tâm lý và tình cảm của con người trong những năm đầu đời.
Từ "tantrum" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề cảm xúc và hành vi. Trong ngữ cảnh khác, "tantrum" thường được áp dụng trong các tình huống mô tả sự nổi giận, đặc biệt ở trẻ em, hoặc khi thể hiện sự không hài lòng trong các tình huống xã hội. Sự sử dụng từ này phần lớn gắn liền với những nguời nói về hành vi can thiệp hoặc điều chỉnh cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp