Bản dịch của từ Valve trong tiếng Việt
Valve
Valve (Noun)
The oyster valve was carefully examined by the marine biologist.
Vỏ sò được kiểm tra cẩn thận bởi nhà sinh học biển.
The mussel valve was found to be intact in the study.
Vỏ trai được phát hiện còn nguyên vẹn trong nghiên cứu.
The clam valve displayed unique patterns on its surface.
Vỏ hến hiển thị các mẫu hình độc đáo trên bề mặt.
Thiết bị kiểm soát sự chuyển động của chất lỏng hoặc không khí qua đường ống, ống dẫn, v.v., đặc biệt là thiết bị tự động chỉ cho phép chuyển động theo một hướng.
A device for controlling the passage of fluid or air through a pipe duct etc especially an automatic device allowing movement in one direction only.
The valve in the water supply system regulates water flow.
Van trong he thong cung cap nuoc dieu chinh luu luong nuoc.
The automatic valve prevents air from entering the heating system.
Van tu dong ngan khong khi xam nhap vao he thong nhiet.
The valve on the gas pipe ensures safety in the kitchen.
Van tren ong gas dam bao an toan trong bep.
Dạng danh từ của Valve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valve | Valves |
Kết hợp từ của Valve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
One-way valve Cổng van một chiều | The one-way valve in social media filters out harmful content. Van cổng một chiều trong truyền thông xã hội lọc nội dung có hại. |
Heart valve Van tim | The heart valve surgery was successful. Ca phẫu thuật van tim đã thành công. |
Pressure-relief valve Van giảm áp lực | The social project installed a pressure-relief valve for safety measures. Dự án xã hội đã lắp đặt một van giảm áp để đảm bảo an toàn. |
Inlet valve Van vào | The car's inlet valve was damaged, causing engine problems. Van xăng của xe bị hỏng, gây ra vấn đề cho động cơ. |
Shut-off valve Van cắt | The social club installed a shut-off valve for safety measures. Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một van cắt để đảm bảo an toàn. |
Họ từ
"Valve" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ thiết bị điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống ống dẫn. Trong ngữ cảnh y khoa, nó tham chiếu đến các cấu trúc trong tim hoặc hệ thống mạch máu. Dạng viết British và American của "valve" giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Hơn nữa, trong kỹ thuật, “valve” thường được dùng để chỉ các loại van cụ thể, như van một chiều hoặc van điều áp.
Từ "valve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valva", có nghĩa là "cánh cửa" hoặc "nắp". Trong bối cảnh kỹ thuật, từ này đã được sử dụng để chỉ các cơ cấu điều khiển dòng chảy hoặc áp suất trong hệ thống ống dẫn. Sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến chức năng của van trong việc mở hoặc đóng đường đi của chất lỏng, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các hệ thống cơ khí và y tế hiện đại.
Từ "valve" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và nghe, khi đề cập đến lĩnh vực khoa học và công nghệ hoặc trong ngữ cảnh y tế. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các hệ thống cơ khí hay sinh lý. Ngoài ra, "valve" còn phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và y học, liên quan đến chức năng điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp