Bản dịch của từ Valve trong tiếng Việt

Valve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valve (Noun)

01

Mỗi nửa vỏ có bản lề của động vật thân mềm hai mảnh vỏ hoặc động vật tay cuộn hoặc các bộ phận của vỏ kép của hà.

Each of the halves of the hinged shell of a bivalve mollusc or brachiopod or of the parts of the compound shell of a barnacle.

Ví dụ

The oyster valve was carefully examined by the marine biologist.

Vỏ sò được kiểm tra cẩn thận bởi nhà sinh học biển.

The mussel valve was found to be intact in the study.

Vỏ trai được phát hiện còn nguyên vẹn trong nghiên cứu.

The clam valve displayed unique patterns on its surface.

Vỏ hến hiển thị các mẫu hình độc đáo trên bề mặt.

02

Thiết bị kiểm soát sự chuyển động của chất lỏng hoặc không khí qua đường ống, ống dẫn, v.v., đặc biệt là thiết bị tự động chỉ cho phép chuyển động theo một hướng.

A device for controlling the passage of fluid or air through a pipe duct etc especially an automatic device allowing movement in one direction only.

Ví dụ

The valve in the water supply system regulates water flow.

Van trong he thong cung cap nuoc dieu chinh luu luong nuoc.

The automatic valve prevents air from entering the heating system.

Van tu dong ngan khong khi xam nhap vao he thong nhiet.

The valve on the gas pipe ensures safety in the kitchen.

Van tren ong gas dam bao an toan trong bep.

Dạng danh từ của Valve (Noun)

SingularPlural

Valve

Valves

Kết hợp từ của Valve (Noun)

CollocationVí dụ

One-way valve

Cổng van một chiều

The one-way valve in social media filters out harmful content.

Van cổng một chiều trong truyền thông xã hội lọc nội dung có hại.

Heart valve

Van tim

The heart valve surgery was successful.

Ca phẫu thuật van tim đã thành công.

Pressure-relief valve

Van giảm áp lực

The social project installed a pressure-relief valve for safety measures.

Dự án xã hội đã lắp đặt một van giảm áp để đảm bảo an toàn.

Inlet valve

Van vào

The car's inlet valve was damaged, causing engine problems.

Van xăng của xe bị hỏng, gây ra vấn đề cho động cơ.

Shut-off valve

Van cắt

The social club installed a shut-off valve for safety measures.

Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một van cắt để đảm bảo an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valve

Không có idiom phù hợp