Bản dịch của từ Judo trong tiếng Việt
Judo

Judo (Noun)
Một môn thể thao chiến đấu không vũ trang có nguồn gốc từ ju-jitsu và nhằm mục đích rèn luyện cơ thể và tinh thần. nó liên quan đến việc sử dụng đòn bẩy và đòn bẩy để làm mất cân bằng đối thủ.
A sport of unarmed combat derived from jujitsu and intended to train the body and mind it involves using holds and leverage to unbalance the opponent.
She practices judo twice a week at the local gym.
Cô ấy tập luyện judo hai lần một tuần tại phòng tập địa phương.
The judo tournament attracted participants from various age groups.
Giải đấu judo thu hút các vận động viên từ nhiều nhóm tuổi khác nhau.
Judo emphasizes discipline and respect for one's opponent.
Judo nhấn mạnh vào kỷ luật và tôn trọng đối thủ của mình.
Dạng danh từ của Judo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Judo | - |
Kết hợp từ của Judo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. belt in judo Đai trong judo | She earned a black belt in judo. Cô ấy đạt được đai đen trong judo. |
Họ từ
Judo là một môn thể thao chiến đấu có nguồn gốc từ Nhật Bản, được sáng lập bởi Jigoro Kano vào cuối thế kỷ 19. Tuyệt kỹ của judo bao gồm các đòn ném, đỡ và khóa đối thủ nhằm đánh bại một cách an toàn và hiệu quả. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "judo" được sử dụng giống nhau, với âm điệu và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng chú ý. Judo cũng có giá trị giáo dục, giúp phát triển thể chất lẫn tinh thần cho người tham gia.
Từ "judo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "ju" có nghĩa là "nhẹ nhàng" và "do" có nghĩa là "đường" hay "phương pháp". Thuật ngữ này xuất phát từ hệ thống chiến đấu cổ truyền, được tạo ra bởi Jigoro Kano vào cuối thế kỷ 19, nhằm phát triển kỹ năng tự vệ và rèn luyện thể chất. Judo chính thức trở thành một môn thể thao Olympic vào năm 1964, phản ánh sự chuyển mình từ võ thuật truyền thống sang một hoạt động thể thao hiện đại và phổ biến. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối giữa nguyên lý "nhẹ nhàng" trong kỹ thuật với tinh thần thể thao và cạnh tranh.
Từ "judo" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nhưng ít gặp trong các bài viết học thuật. Trong phần Nói, "judo" có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến văn hóa thể thao hoặc giáo dục thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp