Bản dịch của từ Judo trong tiếng Việt

Judo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judo(Noun)

dʒˈudoʊ
dʒˈudoʊ
01

Một môn thể thao chiến đấu không vũ trang có nguồn gốc từ ju-jitsu và nhằm mục đích rèn luyện cơ thể và tinh thần. Nó liên quan đến việc sử dụng đòn bẩy và đòn bẩy để làm mất cân bằng đối thủ.

A sport of unarmed combat derived from jujitsu and intended to train the body and mind It involves using holds and leverage to unbalance the opponent.

Ví dụ

Dạng danh từ của Judo (Noun)

SingularPlural

Judo

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ