Bản dịch của từ Judo trong tiếng Việt
Judo
Judo (Noun)
Một môn thể thao chiến đấu không vũ trang có nguồn gốc từ ju-jitsu và nhằm mục đích rèn luyện cơ thể và tinh thần. nó liên quan đến việc sử dụng đòn bẩy và đòn bẩy để làm mất cân bằng đối thủ.
A sport of unarmed combat derived from jujitsu and intended to train the body and mind it involves using holds and leverage to unbalance the opponent.
She practices judo twice a week at the local gym.
Cô ấy tập luyện judo hai lần một tuần tại phòng tập địa phương.
The judo tournament attracted participants from various age groups.
Giải đấu judo thu hút các vận động viên từ nhiều nhóm tuổi khác nhau.
Judo emphasizes discipline and respect for one's opponent.
Judo nhấn mạnh vào kỷ luật và tôn trọng đối thủ của mình.
Dạng danh từ của Judo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Judo | - |
Kết hợp từ của Judo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. belt in judo Đai trong judo | She earned a black belt in judo. Cô ấy đạt được đai đen trong judo. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp