Bản dịch của từ Unbalance trong tiếng Việt
Unbalance
Unbalance (Noun)
The unbalance in wealth distribution affects many families in America.
Sự mất cân bằng trong phân phối tài sản ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The unbalance in society's resources is not improving quickly enough.
Sự mất cân bằng trong tài nguyên của xã hội không cải thiện đủ nhanh.
Is the unbalance in education access a serious issue for students?
Liệu sự mất cân bằng trong việc tiếp cận giáo dục có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Dạng danh từ của Unbalance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unbalance | Unbalances |
Unbalance (Verb)
The new policy will unbalance the social dynamics in our community.
Chính sách mới sẽ làm mất cân bằng các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
The scandal did not unbalance the public's trust in the government.
Scandal không làm mất cân bằng lòng tin của công chúng vào chính phủ.
Can social media unbalance our perception of reality and relationships?
Mạng xã hội có thể làm mất cân bằng nhận thức của chúng ta về thực tế và các mối quan hệ không?
The sudden news can unbalance people's emotions during the election period.
Tin tức bất ngờ có thể làm mất cân bằng cảm xúc của mọi người trong thời kỳ bầu cử.
The new policy does not unbalance the social structure in our community.
Chính sách mới không làm mất cân bằng cấu trúc xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Can unfair treatment unbalance the relationship between different social groups?
Liệu sự đối xử không công bằng có thể làm mất cân bằng mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau không?
Dạng động từ của Unbalance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbalance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbalanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbalanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbalances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbalancing |
Họ từ
Từ "unbalance" chỉ trạng thái không cân bằng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý, khi có sự chênh lệch giữa các lực, yếu tố hoặc cảm xúc. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, "unbalanced" là dạng phổ biến hơn trong cả hai biến thể. Trong ngữ cảnh thể thao và khoa học, "unbalance" thường chỉ tình trạng thiếu sự cân đối, dẫn đến các kết quả không mong muốn.
Từ "unbalance" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "balance", xuất phát từ tiếng Latin "bilanx", nghĩa là "cân bằng". Lịch sử phát triển từ "balance" diễn ra từ thời kỳ Trung Cổ, khi mà khái niệm về sự cân bằng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và triết học. Hiện nay, "unbalance" được sử dụng để diễn tả trạng thái không có sự cân bằng, thể hiện sự bất ổn hoặc thiếu hài hòa trong các hệ thống hoặc mối quan hệ.
Từ "unbalance" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả sự không cân bằng trong các vấn đề kinh tế hoặc sinh thái. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, như mất cân bằng trong mối quan hệ hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự thiếu ổn định hoặc không đối xứng trong các hệ thống hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp