Bản dịch của từ Unbalance trong tiếng Việt

Unbalance

Noun [U/C] Verb

Unbalance (Noun)

ənbˈælns
ənbˈælns
01

Thiếu tính đối xứng, cân bằng hoặc ổn định.

A lack of symmetry balance or stability.

Ví dụ

The unbalance in wealth distribution affects many families in America.

Sự mất cân bằng trong phân phối tài sản ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

The unbalance in society's resources is not improving quickly enough.

Sự mất cân bằng trong tài nguyên của xã hội không cải thiện đủ nhanh.

Is the unbalance in education access a serious issue for students?

Liệu sự mất cân bằng trong việc tiếp cận giáo dục có phải là vấn đề nghiêm trọng không?

Dạng danh từ của Unbalance (Noun)

SingularPlural

Unbalance

Unbalances

Unbalance (Verb)

ənbˈælns
ənbˈælns
01

Làm đảo lộn hoặc làm xáo trộn sự cân bằng của (một tình huống hoặc trạng thái tinh thần của một người)

Upset or disturb the equilibrium of a situation or persons state of mind.

Ví dụ

The new policy will unbalance the social dynamics in our community.

Chính sách mới sẽ làm mất cân bằng các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.

The scandal did not unbalance the public's trust in the government.

Scandal không làm mất cân bằng lòng tin của công chúng vào chính phủ.

Can social media unbalance our perception of reality and relationships?

Mạng xã hội có thể làm mất cân bằng nhận thức của chúng ta về thực tế và các mối quan hệ không?

02

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) không vững để họ nghiêng hoặc ngã.

Make someone or something unsteady so that they tip or fall.

Ví dụ

The sudden news can unbalance people's emotions during the election period.

Tin tức bất ngờ có thể làm mất cân bằng cảm xúc của mọi người trong thời kỳ bầu cử.

The new policy does not unbalance the social structure in our community.

Chính sách mới không làm mất cân bằng cấu trúc xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

Can unfair treatment unbalance the relationship between different social groups?

Liệu sự đối xử không công bằng có thể làm mất cân bằng mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau không?

Dạng động từ của Unbalance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unbalance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unbalanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unbalanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unbalances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unbalancing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbalance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbalance

Không có idiom phù hợp