Bản dịch của từ Unbalance trong tiếng Việt
Unbalance

Unbalance(Noun)
Dạng danh từ của Unbalance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Unbalance | Unbalances |
Unbalance(Verb)
Dạng động từ của Unbalance (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbalance |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbalanced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbalanced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbalances |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbalancing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unbalance" chỉ trạng thái không cân bằng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý, khi có sự chênh lệch giữa các lực, yếu tố hoặc cảm xúc. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, "unbalanced" là dạng phổ biến hơn trong cả hai biến thể. Trong ngữ cảnh thể thao và khoa học, "unbalance" thường chỉ tình trạng thiếu sự cân đối, dẫn đến các kết quả không mong muốn.
Từ "unbalance" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "balance", xuất phát từ tiếng Latin "bilanx", nghĩa là "cân bằng". Lịch sử phát triển từ "balance" diễn ra từ thời kỳ Trung Cổ, khi mà khái niệm về sự cân bằng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và triết học. Hiện nay, "unbalance" được sử dụng để diễn tả trạng thái không có sự cân bằng, thể hiện sự bất ổn hoặc thiếu hài hòa trong các hệ thống hoặc mối quan hệ.
Từ "unbalance" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả sự không cân bằng trong các vấn đề kinh tế hoặc sinh thái. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, như mất cân bằng trong mối quan hệ hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự thiếu ổn định hoặc không đối xứng trong các hệ thống hoặc phương pháp.
Họ từ
Từ "unbalance" chỉ trạng thái không cân bằng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý, khi có sự chênh lệch giữa các lực, yếu tố hoặc cảm xúc. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, "unbalanced" là dạng phổ biến hơn trong cả hai biến thể. Trong ngữ cảnh thể thao và khoa học, "unbalance" thường chỉ tình trạng thiếu sự cân đối, dẫn đến các kết quả không mong muốn.
Từ "unbalance" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "balance", xuất phát từ tiếng Latin "bilanx", nghĩa là "cân bằng". Lịch sử phát triển từ "balance" diễn ra từ thời kỳ Trung Cổ, khi mà khái niệm về sự cân bằng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và triết học. Hiện nay, "unbalance" được sử dụng để diễn tả trạng thái không có sự cân bằng, thể hiện sự bất ổn hoặc thiếu hài hòa trong các hệ thống hoặc mối quan hệ.
Từ "unbalance" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả sự không cân bằng trong các vấn đề kinh tế hoặc sinh thái. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, như mất cân bằng trong mối quan hệ hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự thiếu ổn định hoặc không đối xứng trong các hệ thống hoặc phương pháp.
