Bản dịch của từ Symmetry trong tiếng Việt
Symmetry
Symmetry (Noun)
The community center's design showcased perfect symmetry in its architecture.
Thiết kế của trung tâm cộng đồng thể hiện tính đối xứng hoàn hảo trong kiến trúc của nó.
The social event aimed to promote symmetry in interactions among attendees.
Sự kiện xã hội nhằm mục đích thúc đẩy tính đối xứng trong tương tác giữa những người tham dự.
The organization emphasized symmetry in the distribution of resources among members.
Tổ chức nhấn mạnh tính đối xứng trong việc phân bổ nguồn lực giữa các thành viên.
Dạng danh từ của Symmetry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Symmetry | Symmetries |
Kết hợp từ của Symmetry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bilateral symmetry Đối xứng hai phía | The butterfly exhibits bilateral symmetry in its colorful wings. Con bướm thể hiện đối xứng hai phía trong cánh đầy màu sắc. |
Perfect symmetry Đối xứng hoàn hảo | The perfect symmetry of their friendship was evident in their support. Sự đối xứng hoàn hảo của tình bạn của họ rõ ràng trong sự hỗ trợ của họ. |
Rotational symmetry Đối xứng quay | Does rotational symmetry enhance the beauty of social artworks? Việc đối xứng quay có làm tăng vẻ đẹp của các tác phẩm nghệ thuật xã hội không? |
Pleasing symmetry Sự đối xứng đẹp mắt | The essay displayed pleasing symmetry in its structure. Bài luận hiển thị sự đối xứng đẹp mắt trong cấu trúc. |
Họ từ
Đối xứng (symmetry) là khái niệm diễn tả sự cân đối, hài hòa trong hình dạng hoặc cấu trúc của một đối tượng, thường gặp trong toán học, nghệ thuật và tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ "symmetry" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể thấy sự phân biệt trong cách phát âm giữa British English và American English, nhưng về cơ bản, sự sử dụng và ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "symmetry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "symmetria", được mượn từ tiếng Hy Lạp " συμμετρία" (symmetria), có nghĩa là "tương đồng" hoặc "tương đối". Thuật ngữ này từng được sử dụng trong toán học và nghệ thuật để chỉ sự cân đối trong hình dạng và cấu trúc. Trong lịch sử, khái niệm đối xứng đã được nghiên cứu từ thời kỳ cổ đại, và hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và thiết kế, phản ánh tính cân bằng và hài hòa trong tự nhiên.
Từ "symmetry" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và bài viết, nơi thí sinh có thể cần mô tả cấu trúc hoặc tính toán. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để phân tích các khía cạnh của nghệ thuật, kiến trúc và toán học, thường trong những tình huống liên quan đến cân bằng, đối xứng trong thiết kế và hình học, phản ánh vẻ đẹp hài hòa và tính chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp