Bản dịch của từ Jujitsu trong tiếng Việt

Jujitsu

Noun [U/C] Verb

Jujitsu (Noun)

01

Nhu thuật brazil, một môn nghệ thuật liên quan, bắt nguồn từ judo.

Brazilian jiujitsu a related art derived from judo.

Ví dụ

Many students practice jujitsu at the local community center.

Nhiều sinh viên tập jujitsu tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Not everyone enjoys jujitsu as a social activity.

Không phải ai cũng thích jujitsu như một hoạt động xã hội.

Is jujitsu popular among teenagers in your school?

Jujitsu có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?

02

Một phương pháp tự vệ được thiết lập ở nhật bản nhấn mạnh vào “jū” (nhẹ nhàng hoặc nhẹ nhàng) “jutsu” (nghệ thuật hoặc kỹ thuật). võ thuật nhật bản sử dụng nhiều kỹ thuật đa dạng để phòng thủ trước đối thủ.

A method of selfdefence established in japan emphasizing “jū” soft or gentlejutsuart or technique japanese martial art that utilizes a large variety of techniques in defense against an opponent.

Ví dụ

Many people practice jujitsu for self-defense in urban areas.

Nhiều người tập jujitsu để tự vệ ở các khu vực đô thị.

Not everyone understands the benefits of jujitsu in social situations.

Không phải ai cũng hiểu lợi ích của jujitsu trong các tình huống xã hội.

Is jujitsu effective for self-defense against larger opponents?

Jujitsu có hiệu quả trong việc tự vệ chống lại đối thủ lớn hơn không?

03

(nghĩa bóng) thủ đoạn chiến lược, đặc biệt với mục đích sử dụng sức mạnh của đối thủ để chống lại họ theo cách bất ngờ hoặc phản trực giác.

Figuratively strategic maneuvering especially with the aim of using the strength of ones opponent against them in an unexpected or counterintuitive way.

Ví dụ

Jujitsu helps individuals use others' strengths to improve social interactions.

Jujitsu giúp cá nhân sử dụng sức mạnh của người khác để cải thiện tương tác xã hội.

Many people do not realize jujitsu can enhance their communication skills.

Nhiều người không nhận ra jujitsu có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp của họ.

Can jujitsu techniques improve teamwork in social projects like community service?

Liệu các kỹ thuật jujitsu có thể cải thiện tinh thần làm việc nhóm trong các dự án xã hội như phục vụ cộng đồng không?

Jujitsu (Verb)

01

(ngoại động từ, nội động từ, nghĩa bóng) tấn công (ai đó) hoặc vượt qua (một thử thách) bằng thủ đoạn chiến lược.

Transitive intransitive figuratively to attack someone or overcome a challenge with strategic maneuvering.

Ví dụ

She jujitsu'd her way through the tough social situation at school.

Cô ấy đã dùng jujitsu để vượt qua tình huống xã hội khó khăn ở trường.

They did not jujitsu the discussion effectively during the community meeting.

Họ đã không dùng jujitsu hiệu quả trong cuộc họp cộng đồng.

Can he jujitsu the debate to win support from his peers?

Liệu anh ấy có thể dùng jujitsu trong cuộc tranh luận để giành được sự ủng hộ từ bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jujitsu cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jujitsu

Không có idiom phù hợp