Bản dịch của từ Brazilian trong tiếng Việt

Brazilian

Adjective Noun [U/C]

Brazilian (Adjective)

bɹəzˈɪljn
bɹəzˈɪljn
01

Liên quan đến brazil; của, từ hoặc liên quan đến brazil.

Relating to brazil of from or pertaining to brazil.

Ví dụ

Many Brazilian families celebrate Carnival with vibrant parades and music.

Nhiều gia đình Brazil ăn mừng Carnival với những buổi diễu hành sôi động và âm nhạc.

Not all Brazilian cities experience the same level of social inequality.

Không phải tất cả các thành phố Brazil đều trải qua mức độ bất bình đẳng xã hội giống nhau.

Are Brazilian social customs different from those in the United States?

Các phong tục xã hội của Brazil có khác với những phong tục ở Hoa Kỳ không?

Brazilian (Noun)

bɹəzˈɪljn
bɹəzˈɪljn
01

Một người bản địa hoặc cư dân của brazil.

A native or inhabitant of brazil.

Ví dụ

Many Brazilian artists showcased their work at the art festival last year.

Nhiều nghệ sĩ Brazil đã trình diễn tác phẩm của họ tại lễ hội nghệ thuật năm ngoái.

Not every Brazilian speaks Portuguese fluently in their daily life.

Không phải mọi người Brazil đều nói tiếng Bồ Đào Nha lưu loát trong cuộc sống hàng ngày.

Are Brazilian people known for their vibrant culture and music?

Người Brazil có nổi tiếng với văn hóa và âm nhạc sôi động không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brazilian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] They also enjoy team sports like basketball, soccer, and volleyball, and many are interested in martial arts such as MMA and Jiu-Jitsu [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] For example, the 2016 Rio Olympics drew millions of tourists, injecting billions into the economy and providing thousands of jobs in the process [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] footballers are paid millions of dollars a year just to bring victory to their country, explaining why this nation has won so many championships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports

Idiom with Brazilian

Không có idiom phù hợp