Bản dịch của từ Brazil trong tiếng Việt

Brazil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brazil(Noun)

brˈeɪzɪl
ˈbræzɪɫ
01

Một nước cộng hòa liên bang nằm ở Nam Mỹ, bao gồm 26 bang và một khu vực liên bang.

A federal republic in South America comprising 26 states and one federal district

Ví dụ
02

Quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ, giáp với đại dương Atlantic ở phía đông và một số quốc gia ở phía nam và phía tây.

The largest country in South America bounded by the Atlantic Ocean to the east and several countries to the south and west

Ví dụ
03

Một quốc gia ở Nam Mỹ, lớn nhất về cả diện tích và dân số, nổi tiếng với rừng mưa nhiệt đới và nền văn hóa đa dạng.

A country in South America the largest in both area and population known for its tropical rainforests and diverse culture

Ví dụ

Họ từ