Bản dịch của từ Brazil trong tiếng Việt
Brazil
Brazil (Noun)
Gỗ cứng, màu nâu của cây thuộc bộ caesalpinieae; ban đầu là sappan, biancaea sappan, ở đông ấn, và sau đó là gỗ brazil, paubrasilia echinata.
The hard, brown wood of a tree of the tribe caesalpinieae; originally the sappan, biancaea sappan, of the east indies, and later the brazilwood, paubrasilia echinata.
The artist used brazil to create a vibrant painting.
Người nghệ sĩ đã sử dụng Brazil để tạo ra một bức tranh sống động.
The furniture was made of high-quality brazil.
Đồ nội thất được làm bằng Brazil chất lượng cao.
The dye from brazilwood was used in traditional ceremonies.
Thuốc nhuộm từ gỗ Brazil được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống.
Một quả hạch brazil.
A brazil nut.
Brazil nuts are a popular snack in social gatherings.
Quả hạch Brazil là một món ăn nhẹ phổ biến trong các cuộc tụ họp xã hội.
She brought a bag of Brazil nuts to the social event.
Cô ấy đã mang một túi quả hạch Brazil đến sự kiện xã hội.
The recipe called for chopped Brazil nuts for the dessert.
Công thức gọi là quả hạch Brazil cắt nhỏ cho món tráng miệng.
Một vỉa than chứa pyrit sắt.
A seam of coal containing iron pyrites.
The discovery of a brazil in the coal mine was significant.
Việc phát hiện ra Brazil trong mỏ than là rất có ý nghĩa.
Miners found a rich brazil deposit in the remote mountain region.
Các thợ mỏ đã tìm thấy trữ lượng Brazil dồi dào ở vùng núi xa xôi.
The brazil extraction boosted the economy of the small town.
Việc khai thác Brazil đã thúc đẩy nền kinh tế của thị trấn nhỏ.
Họ từ
Brazil là một quốc gia lớn nằm ở Nam Mỹ, được biết đến với sự đa dạng văn hóa, ngôn ngữ và hệ sinh thái phong phú. Với tổng diện tích khoảng 8,5 triệu km², Brazil là quốc gia lớn nhất khu vực và là một trong những quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới. Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức, và nền kinh tế của Brazil chủ yếu dựa vào nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Brazil còn nổi bật với các lễ hội như Carnival, thu hút sự chú ý của du khách toàn cầu.
Từ "Brazil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brasa", có nghĩa là "than củi", dùng để chỉ loại gỗ brazilwood có màu đỏ. Được phát hiện vào thế kỷ 16, tài nguyên thiên nhiên này nhanh chóng trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ yếu và tạo ra sự thu hút đầu tư của các nước châu Âu vào khu vực. Từ ngữ này đã dần dần được sử dụng để chỉ quốc gia mà gỗ này được khai thác, tồn tại cho đến ngày nay với ý nghĩa vượt ra ngoài nguồn gốc thực vật.
Từ "Brazil" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, “Brazil” thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến địa lý, chính trị, văn hóa và kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, đặc biệt là bóng đá, nơi Brazil được biết đến với những thành tựu nổi bật.