Bản dịch của từ Maneuvering trong tiếng Việt
Maneuvering
Maneuvering (Verb)
She maneuvered through the crowded room with ease.
Cô ấy vận động qua phòng đông đúc một cách dễ dàng.
He maneuvered the conversation towards a more positive direction.
Anh ấy vận động cuộc trò chuyện vào hướng tích cực hơn.
They maneuvered the project timeline to meet the deadline.
Họ vận động thời gian dự án để đáp ứng thời hạn.
Dạng động từ của Maneuvering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maneuver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maneuvered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maneuvered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maneuvers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maneuvering |
Maneuvering (Noun)
She observed the intricate maneuvering of the dancers at the ball.
Cô quan sát sự di chuyển phức tạp của các vũ công tại bữa tiệc.
The negotiation involved strategic maneuvering to reach a compromise.
Cuộc đàm phán liên quan đến việc di chuyển chiến lược để đạt được sự thỏa hiệp.
The team's clever maneuvering secured them a place in the final.
Sự di chuyển khéo léo của đội đã đảm bảo cho họ một vị trí trong trận chung kết.
Họ từ
Maneuvering là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả hành động điều khiển, di chuyển hoặc tác động khéo léo trong một tình huống cụ thể nhằm đạt được mục tiêu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ quân sự đến kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /məˈnuːvərɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có sự nhấn mạnh khác biệt nhưng vẫn giữ nguyên cách viết. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự và thường dùng để mô tả hành động chiến thuật.
Từ "maneuvering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "manu operari", nghĩa là "làm việc bằng tay". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "manoeuvre" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh thế kỷ 17. Ngày nay, "maneuvering" được hiểu là hành động di chuyển hoặc điều khiển một cách khéo léo và tinh vi, thể hiện tính linh hoạt và phản ứng nhanh nhạy trong các tình huống giao tiếp và chiến thuật, phản ánh rõ sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu.
Từ "maneuvering" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để mô tả hành động điều khiển, xử lý tình huống một cách khéo léo. Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật và thảo luận về chiến lược, quản lý hay chính trị là đáng kể. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong quân sự và giao thông, nơi việc điều động và xử lý phương tiện là tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp