Bản dịch của từ Maneuvering trong tiếng Việt

Maneuvering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maneuvering (Verb)

mənˈuvɚɪŋ
mənˈuvɚɪŋ
01

Thực hiện hoặc khiến thực hiện một chuyển động hoặc một loạt các chuyển động đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn thận.

Perform or cause to perform a movement or series of movements requiring skill and care.

Ví dụ

She maneuvered through the crowded room with ease.

Cô ấy vận động qua phòng đông đúc một cách dễ dàng.

He maneuvered the conversation towards a more positive direction.

Anh ấy vận động cuộc trò chuyện vào hướng tích cực hơn.

They maneuvered the project timeline to meet the deadline.

Họ vận động thời gian dự án để đáp ứng thời hạn.

Dạng động từ của Maneuvering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maneuver

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maneuvered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maneuvered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maneuvers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maneuvering

Maneuvering (Noun)

mənˈuvɚɪŋ
mənˈuvɚɪŋ
01

Một phong trào hoặc một loạt các động tác đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn thận.

A movement or series of moves requiring skill and care.

Ví dụ

She observed the intricate maneuvering of the dancers at the ball.

Cô quan sát sự di chuyển phức tạp của các vũ công tại bữa tiệc.

The negotiation involved strategic maneuvering to reach a compromise.

Cuộc đàm phán liên quan đến việc di chuyển chiến lược để đạt được sự thỏa hiệp.

The team's clever maneuvering secured them a place in the final.

Sự di chuyển khéo léo của đội đã đảm bảo cho họ một vị trí trong trận chung kết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maneuvering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maneuvering

Không có idiom phù hợp