Bản dịch của từ Maneuvering trong tiếng Việt
Maneuvering
Maneuvering (Verb)
She maneuvered through the crowded room with ease.
Cô ấy vận động qua phòng đông đúc một cách dễ dàng.
He maneuvered the conversation towards a more positive direction.
Anh ấy vận động cuộc trò chuyện vào hướng tích cực hơn.
They maneuvered the project timeline to meet the deadline.
Họ vận động thời gian dự án để đáp ứng thời hạn.
Dạng động từ của Maneuvering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maneuver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maneuvered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maneuvered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maneuvers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maneuvering |
Maneuvering (Noun)
She observed the intricate maneuvering of the dancers at the ball.
Cô quan sát sự di chuyển phức tạp của các vũ công tại bữa tiệc.
The negotiation involved strategic maneuvering to reach a compromise.
Cuộc đàm phán liên quan đến việc di chuyển chiến lược để đạt được sự thỏa hiệp.
The team's clever maneuvering secured them a place in the final.
Sự di chuyển khéo léo của đội đã đảm bảo cho họ một vị trí trong trận chung kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp