Bản dịch của từ Martial trong tiếng Việt

Martial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Martial(Adjective)

mˈɑɹʃl̩
mˈɑɹʃl̩
01

Liên quan đến chiến đấu hoặc chiến tranh.

Relating to fighting or war.

Ví dụ

Dạng tính từ của Martial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Martial

Quân sự

More martial

Tinh thần quân tử hơn

Most martial

Võ thuật nhất

Martial(Noun)

mˈɑɹʃl̩
mˈɑɹʃl̩
01

(c.40–c.104 AD), nhà viết chữ La Mã, sinh ra ở Tây Ban Nha; Tên Latin Marcus Valerius Martialis. Mười lăm cuốn sách sử thi của ông, với nhiều thước đo khác nhau, phản ánh tất cả các khía cạnh của cuộc sống La Mã.

C40–c104 AD Roman epigrammatist born in Spain Latin name Marcus Valerius Martialis His fifteen books of epigrams in a variety of metres reflect all facets of Roman life.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ