Bản dịch của từ Martial trong tiếng Việt
Martial
Martial (Adjective)
Martial arts classes are popular in our community center.
Các lớp võ thuật rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
The martial history of our town is displayed in the museum.
Lịch sử quân sự của thị trấn chúng tôi được trưng bày tại bảo tàng.
She practices martial skills to defend herself in dangerous situations.
Cô ấy luyện tập kỹ năng quân sự để tự bảo vệ mình trong tình huống nguy hiểm.
Martial (Noun)
(c.40–c.104 ad), nhà viết chữ la mã, sinh ra ở tây ban nha; tên latin marcus valerius martialis. mười lăm cuốn sách sử thi của ông, với nhiều thước đo khác nhau, phản ánh tất cả các khía cạnh của cuộc sống la mã.
C40–c104 ad roman epigrammatist born in spain latin name marcus valerius martialis his fifteen books of epigrams in a variety of metres reflect all facets of roman life.
Martial's epigrams provide insights into Roman society.
Những bài thơ châm biếm của Martial cung cấp cái nhìn về xã hội La Mã.
Marcus Valerius Martialis wrote about various aspects of Roman life.
Marcus Valerius Martialis viết về nhiều khía cạnh của cuộc sống La Mã.
The works of Martial depict the diversity of Roman culture.
Các tác phẩm của Martial miêu tả sự đa dạng của văn hóa La Mã.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp