Bản dịch của từ Strategic trong tiếng Việt
Strategic
Strategic (Adjective)
The strategic plan aimed to improve social welfare in the community.
Kế hoạch chiến lược nhằm cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng.
They discussed the strategic implications of social media campaigns for businesses.
Họ thảo luận về hậu quả chiến lược của các chiến dịch truyền thông xã hội đối với doanh nghiệp.
The government implemented a strategic policy to address social inequality effectively.
Chính phủ thực thi một chính sách chiến lược để giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Liên quan đến việc xác định các mục tiêu và lợi ích tổng thể hoặc dài hạn cũng như các phương tiện để đạt được chúng.
Relating to the identification of long-term or overall aims and interests and the means of achieving them.
The strategic plan aimed to increase community engagement.
Kế hoạch chiến lược nhằm tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
She developed a strategic approach to address social issues effectively.
Cô ấy đã phát triển một phương pháp chiến lược để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
The organization's strategic goals aligned with societal needs and aspirations.
Những mục tiêu chiến lược của tổ chức phù hợp với nhu cầu và khát vọng của xã hội.
Dạng tính từ của Strategic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strategic Chiến lược | More strategic Chiến lược hơn | Most strategic Chiến lược nhất |
Họ từ
Từ "strategic" có nghĩa là thuộc về chiến lược, liên quan đến việc lập kế hoạch để đạt được mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm với âm "æ". Từ "strategic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, kinh doanh và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích và đưa ra quyết định có kế hoạch.
Từ "strategic" xuất phát từ tiếng Latinh "strategicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stratēgikos", nghĩa là "thuộc về chiến lược". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ khả năng lập kế hoạch và điều hành một cách hiệu quả. Ý nghĩa hiện tại của "strategic" đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, bao gồm kinh doanh và quản lý, thể hiện tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và hành động có mục đích.
Từ "strategic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt kế hoạch hoặc quyết định có tính toán. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh về kinh doanh, quản lý và chính trị, nhấn mạnh tầm quan trọng trong việc đưa ra quyết định đúng đắn. Từ này cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về chiến lược phát triển, tiếp thị và các phương pháp phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp