Bản dịch của từ Leverage trong tiếng Việt
Leverage

Leverage(Noun)
Dạng danh từ của Leverage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Leverage | Leverages |
Leverage(Verb)
Dạng động từ của Leverage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leverage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leveraged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leveraged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leverages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leveraging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "leverage" trong tiếng Anh được hiểu là sức mạnh hay khả năng tận dụng một yếu tố nào đó để đạt được kết quả tối ưu. Trong ngữ cảnh tài chính, "leverage" chỉ việc sử dụng nợ để gia tăng khả năng đầu tư. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, "leverage" trong văn phong Anh có thể mang nghĩa hàm ý cụ thể hơn về chiến lược và ảnh hưởng trong quản lý doanh nghiệp.
Từ "leverage" bắt nguồn từ tiếng Latin "levare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng với nghĩa là "cái nâng". Trong lịch sử, "leverage" ban đầu được dùng để chỉ sức mạnh vật lý trong việc nâng các vật nặng. Ngày nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa sang bối cảnh tài chính và kinh tế, biểu thị việc tận dụng các nguồn lực hoặc điều kiện để đạt được kết quả tối ưu, thể hiện khả năng ảnh hưởng và kiểm soát.
Từ "leverage" xuất hiện tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về hiệu quả và ảnh hưởng trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, tài sản và lợi thế cạnh tranh. Khi mô tả cách mà nguồn lực có thể gia tăng giá trị hoặc sức mạnh, "leverage" thường mang ý nghĩa tích cực và chỉ ra khả năng sử dụng tài sản một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "leverage" trong tiếng Anh được hiểu là sức mạnh hay khả năng tận dụng một yếu tố nào đó để đạt được kết quả tối ưu. Trong ngữ cảnh tài chính, "leverage" chỉ việc sử dụng nợ để gia tăng khả năng đầu tư. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, "leverage" trong văn phong Anh có thể mang nghĩa hàm ý cụ thể hơn về chiến lược và ảnh hưởng trong quản lý doanh nghiệp.
Từ "leverage" bắt nguồn từ tiếng Latin "levare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng với nghĩa là "cái nâng". Trong lịch sử, "leverage" ban đầu được dùng để chỉ sức mạnh vật lý trong việc nâng các vật nặng. Ngày nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa sang bối cảnh tài chính và kinh tế, biểu thị việc tận dụng các nguồn lực hoặc điều kiện để đạt được kết quả tối ưu, thể hiện khả năng ảnh hưởng và kiểm soát.
Từ "leverage" xuất hiện tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về hiệu quả và ảnh hưởng trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, tài sản và lợi thế cạnh tranh. Khi mô tả cách mà nguồn lực có thể gia tăng giá trị hoặc sức mạnh, "leverage" thường mang ý nghĩa tích cực và chỉ ra khả năng sử dụng tài sản một cách hiệu quả.
