Bản dịch của từ Leverage trong tiếng Việt
Leverage
Leverage (Noun)
The social enterprise's leverage was high due to extensive borrowing.
Đòn bẩy của doanh nghiệp xã hội cao do vay mượn rộng rãi.
The charity organization's leverage ratio impacted its financial stability.
Tỷ lệ đòn bẩy của tổ chức từ thiện ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của nó.
The non-profit's leverage on grants helped expand its community projects.
Đòn bẩy của tổ chức phi lợi nhuận trên các khoản tài trợ giúp mở rộng các dự án cộng đồng của nó.
She used leverage to negotiate a better deal for her team.
Cô ấy đã sử dụng đòn bẩy để đàm phán một thỏa thuận tốt hơn cho đội của mình.
The company's leverage in the market helped them expand quickly.
Sức mạnh đòn bẩy của công ty trên thị trường giúp họ mở rộng nhanh chóng.
Financial leverage can be risky if not managed carefully.
Đòn bẩy tài chính có thể rủi ro nếu không được quản lý cẩn thận.
Dạng danh từ của Leverage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leverage | Leverages |
Kết hợp từ của Leverage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enormous leverage Đòn bẩy khổng lồ | The social media platform has enormous leverage in shaping opinions. Nền tảng truyền thông xã hội có đòn bẩy khổng lồ trong việc định hình ý kiến. |
Economic leverage Đòn bẩy kinh tế | Countries often use economic leverage to influence social policies. Các quốc gia thường sử dụng đòn bẩy kinh tế để ảnh hưởng đến chính sách xã hội. |
Financial leverage Đòn bẩy tài chính | Companies use financial leverage to increase their returns on investment. Các công ty sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận. |
Extra leverage Tăng cường đòn bẩy | She used extra leverage to negotiate a better deal. Cô ấy đã sử dụng đòn bẩy thêm để đàm phán một thỏa thuận tốt hơn. |
Political leverage Đòn bẩy chính trị | She used her popularity for political leverage in the community. Cô ấy đã sử dụng sự phổ biến của mình để tạo ảnh hưởng chính trị trong cộng đồng. |
Leverage (Verb)
She leveraged her connections to secure funding for the project.
Cô ấy tận dụng mối quan hệ để đảm bảo nguồn vốn cho dự án.
The organization leveraged donations to expand its reach in the community.
Tổ chức tận dụng các khoản quyên góp để mở rộng phạm vi hoạt động trong cộng đồng.
He leveraged his expertise in marketing to promote the event successfully.
Anh ấy tận dụng sự chuyên môn về tiếp thị để quảng bá sự kiện thành công.
She leverages social media for marketing campaigns.
Cô ấy tận dụng mạng xã hội cho chiến dịch tiếp thị.
The organization leverages influencers to reach a wider audience.
Tổ chức tận dụng những người ảnh hưởng để tiếp cận đông đảo khán giả.
Companies leverage online platforms for customer engagement.
Các công ty tận dụng các nền tảng trực tuyến để tương tác với khách hàng.
Dạng động từ của Leverage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leverage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leveraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leveraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leverages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leveraging |
Họ từ
Từ "leverage" trong tiếng Anh được hiểu là sức mạnh hay khả năng tận dụng một yếu tố nào đó để đạt được kết quả tối ưu. Trong ngữ cảnh tài chính, "leverage" chỉ việc sử dụng nợ để gia tăng khả năng đầu tư. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, "leverage" trong văn phong Anh có thể mang nghĩa hàm ý cụ thể hơn về chiến lược và ảnh hưởng trong quản lý doanh nghiệp.
Từ "leverage" bắt nguồn từ tiếng Latin "levare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng với nghĩa là "cái nâng". Trong lịch sử, "leverage" ban đầu được dùng để chỉ sức mạnh vật lý trong việc nâng các vật nặng. Ngày nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa sang bối cảnh tài chính và kinh tế, biểu thị việc tận dụng các nguồn lực hoặc điều kiện để đạt được kết quả tối ưu, thể hiện khả năng ảnh hưởng và kiểm soát.
Từ "leverage" xuất hiện tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về hiệu quả và ảnh hưởng trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, tài sản và lợi thế cạnh tranh. Khi mô tả cách mà nguồn lực có thể gia tăng giá trị hoặc sức mạnh, "leverage" thường mang ý nghĩa tích cực và chỉ ra khả năng sử dụng tài sản một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp