Bản dịch của từ Equity trong tiếng Việt

Equity

Noun [U/C]

Equity (Noun)

ˈɛkwɪti
ˈɛkwəti
01

Giá trị cổ phiếu do một công ty phát hành.

The value of the shares issued by a company.

Ví dụ

The company's equity increased after a successful IPO.

Vốn cổ phần của công ty tăng sau một IPO thành công.

Investors look at a company's equity before making decisions.

Nhà đầu tư xem xét vốn cổ phần của một công ty trước khi đưa ra quyết định.

Equity represents ownership in a business.

Vốn cổ phần đại diện cho quyền sở hữu trong một doanh nghiệp.

02

(ở anh, mỹ và một số quốc gia khác) một công đoàn mà tất cả các thành viên chuyên nghiệp đều phải tham gia.

In the uk us and several other countries a trade union to which all professional actors must belong.

Ví dụ

Equity is important in ensuring fair treatment of all actors.

Công bằng quan trọng trong việc đảm bảo đối xử công bằng với tất cả các diễn viên.

The Equity union protects the rights of professional actors.

Tổ chức Equity bảo vệ quyền lợi của các diễn viên chuyên nghiệp.

Joining Equity is mandatory for all actors in this country.

Việc tham gia Equity là bắt buộc đối với tất cả các diễn viên ở quốc gia này.

03

Phẩm chất công bằng và vô tư.

The quality of being fair and impartial.

Ví dụ

The organization promotes equity in education for all students.

Tổ chức thúc đẩy sự công bằng trong giáo dục cho tất cả học sinh.

Gender equity is an important aspect of social equality.

Công bằng giới tính là một khía cạnh quan trọng của bình đẳng xã hội.

The government is working towards achieving economic equity in society.

Chính phủ đang làm việc để đạt được sự công bằng kinh tế trong xã hội.

04

Giá trị của tài sản thế chấp sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến tài sản đó.

The value of a mortgaged property after deduction of charges against it.

Ví dụ

She invested in stocks to increase her equity portfolio.

Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu để tăng danh mục vốn chủ sở hữu của mình.

Lack of equity in society can lead to social unrest.

Thiếu sự công bằng trong xã hội có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

Is equity a key factor in achieving social equality?

Liệu sự công bằng có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được bình đẳng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The gender pay disparity at many companies remains a major issue in achieving workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The gender pay disparity at many companies remains a major issue in achieving workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The gender pay disparity at many companies remains a major issue in achieving workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The gender pay disparity at many companies remains a major issue in achieving workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The gender pay disparity at many companies remains a major issue in achieving workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023

Idiom with Equity

Không có idiom phù hợp