Bản dịch của từ Equity trong tiếng Việt
Equity
Equity (Noun)
The company's equity increased after a successful IPO.
Vốn cổ phần của công ty tăng sau một IPO thành công.
Investors look at a company's equity before making decisions.
Nhà đầu tư xem xét vốn cổ phần của một công ty trước khi đưa ra quyết định.
Equity represents ownership in a business.
Vốn cổ phần đại diện cho quyền sở hữu trong một doanh nghiệp.
Equity is important in ensuring fair treatment of all actors.
Công bằng quan trọng trong việc đảm bảo đối xử công bằng với tất cả các diễn viên.
The Equity union protects the rights of professional actors.
Tổ chức Equity bảo vệ quyền lợi của các diễn viên chuyên nghiệp.
Joining Equity is mandatory for all actors in this country.
Việc tham gia Equity là bắt buộc đối với tất cả các diễn viên ở quốc gia này.
The organization promotes equity in education for all students.
Tổ chức thúc đẩy sự công bằng trong giáo dục cho tất cả học sinh.
Gender equity is an important aspect of social equality.
Công bằng giới tính là một khía cạnh quan trọng của bình đẳng xã hội.
The government is working towards achieving economic equity in society.
Chính phủ đang làm việc để đạt được sự công bằng kinh tế trong xã hội.
She invested in stocks to increase her equity portfolio.
Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu để tăng danh mục vốn chủ sở hữu của mình.
Lack of equity in society can lead to social unrest.
Thiếu sự công bằng trong xã hội có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Is equity a key factor in achieving social equality?
Liệu sự công bằng có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được bình đẳng xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp