Bản dịch của từ Payable trong tiếng Việt
Payable
Payable (Adjective)
Có thể được thanh toán.
Able to be paid.
The new policy is payable by all citizens starting next month.
Chính sách mới sẽ được tất cả công dân thanh toán bắt đầu tháng sau.
This service is not payable by low-income families in our city.
Dịch vụ này không phải là khoản thanh toán của các gia đình thu nhập thấp trong thành phố.
Is the tax payable by businesses or only individuals?
Thuế này có phải là khoản thanh toán của doanh nghiệp hay chỉ cá nhân?
The payable amount for social services increased by 15% this year.
Số tiền phải trả cho dịch vụ xã hội tăng 15% trong năm nay.
Social programs are not always payable on time to the recipients.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng được thanh toán kịp thời cho người nhận.
Is the payable fee for social housing affordable for low-income families?
Liệu phí phải trả cho nhà ở xã hội có phải là hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng tính từ của Payable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Payable Phải trả | More payable Phải trả thêm | Most payable Phải trả nhiều nhất |
Kết hợp từ của Payable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediately payable Thanh toán ngay lập tức | The bill is immediately payable upon receipt. Hóa đơn phải thanh toán ngay khi nhận được. |
Payable (Noun)
Các khoản nợ của doanh nghiệp; nợ phải trả.
Debts owed by a business liabilities.
The company reported its payable increased by 20% last quarter.
Công ty báo cáo rằng khoản phải trả của họ tăng 20% quý trước.
The organization does not have any payable this month.
Tổ chức không có khoản phải trả nào trong tháng này.
Are the payables of the charity organization well managed?
Các khoản phải trả của tổ chức từ thiện có được quản lý tốt không?
Họ từ
Từ "payable" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ các khoản mục có thể hoặc cần phải được thanh toán. Trong tiếng Anh Mỹ, "payable" thường được tìm thấy trong các thuật ngữ như "accounts payable", điều này tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, Anh có thể sử dụng từ "payable" trong các ngữ cảnh hạn chế hơn, nhấn mạnh hơn vào quy định pháp lý. Cách phát âm trong cả hai biến thể là /ˈpeɪ.ə.bəl/, với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Từ "payable" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "pay", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là "thanh toán" hoặc "hòa hợp". Trong tiếng Anglo-Norman, từ này chuyển đổi thành "paier", sau đó được nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. "Payable" được sử dụng để chỉ những khoản tiền phải được thanh toán, thể hiện sự ràng buộc tài chính; do đó, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh kinh tế, pháp lý ngày nay phản ánh lịch sử liên quan đến nghĩa vụ tài chính.
Từ "payable" thường xuất hiện trong các bối cảnh tài chính và kế toán, đặc biệt là trong các báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp hơn các từ ngữ thông dụng khác, nhưng vẫn được thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc chi trả nợ hoặc nghĩa vụ tài chính. Trong đời sống hàng ngày, "payable" thường sử dụng trong các hợp đồng, hóa đơn hoặc thông báo thanh toán, phản ánh nghĩa vụ tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức cần thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp