Bản dịch của từ Wrestling trong tiếng Việt
Wrestling
Wrestling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vật lộn.
Present participle and gerund of wrestle.
Wrestling is a popular sport in many communities.
Đấu vật là một môn thể thao phổ biến trong nhiều cộng đồng.
She enjoys watching wrestling matches on TV every weekend.
Cô ấy thích xem các trận đấu vật trên TV mỗi cuối tuần.
Practicing wrestling helps build strength and agility.
Tập đấu vật giúp xây dựng sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
Dạng động từ của Wrestling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrestle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrestled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrestled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrestles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrestling |
Wrestling (Noun)
The local community organized a wrestling match for charity.
Cộng đồng địa phương tổ chức một trận đấu vật để từ thiện.
The annual wrestling event attracted many spectators from neighboring towns.
Sự kiện vật định kỳ hàng năm thu hút nhiều khán giả từ các thị trấn lân cận.
The wrestling championship finals will be held at the town square.
Trận chung kết giải vô địch vật sẽ được tổ chức tại quảng trường thị trấn.
Dấu chấm lửng của đấu vật chuyên nghiệp (“hành động mô phỏng môn thể thao đấu vật”).
Ellipsis of professional wrestling “act that emulates the sport of wrestling”.
Wrestling is a popular form of entertainment in many countries.
Đấu vật là một hình thức giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people believe wrestling is not a legitimate sport.
Một số người tin rằng đấu vật không phải là một môn thể thao hợp lệ.
Do you think wrestling influences society's perception of physical strength?
Bạn có nghĩ rằng đấu vật ảnh hưởng đến quan điểm của xã hội về sức mạnh cơ thể không?
She won a wrestling competition.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi vật.
The wrestling match was intense.
Trận đấu vật đã rất căng thẳng.
He enjoys watching wrestling on TV.
Anh ấy thích xem đấu vật trên TV.
Dạng danh từ của Wrestling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrestling | - |
Họ từ
Wrestling là một môn thể thao, thường được mô tả là cuộc chiến giữa hai hoặc nhiều vận động viên, sử dụng các kỹ thuật vật lý để kiểm soát, ném và giữ đối thủ xuống sàn. Trong tiếng Anh, "wrestling" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, văn hóa của môn thể thao này có thể khác nhau giữa hai quốc gia, với wrestling chuyên nghiệp ở Mỹ phổ biến hơn, trong khi tại Anh, wrestling truyền thống như amateur wrestling được coi trọng hơn.
Từ "wrestling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wrestlian", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wrestlaz, có nghĩa là "đấu vật" hoặc "vật lộn". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "tractare", nghĩa là "kéo" hoặc "xử lý". Trong lịch sử, đấu vật đã được thực hành như một hình thức giải trí và rèn luyện thể chất từ thời cổ đại, và nghĩa của từ này ngày nay phản ánh cả tính chất thể chất và sự cạnh tranh của môn thể thao này.
Từ "wrestling" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thể thao hoặc giải trí. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động thể thao. Phần Đọc và Viết có thể chứa các bài viết về phong cách sống, văn hóa thể thao. Ngoài IELTS, "wrestling" thường xuất hiện trong các bài báo thể thao, chương trình truyền hình và bình luận thể thao, liên quan đến cuộc thi thể thao, biểu diễn và nghệ thuật chiến đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp