Bản dịch của từ Wrestling trong tiếng Việt
Wrestling

Wrestling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vật lộn.
Present participle and gerund of wrestle.
Wrestling is a popular sport in many communities.
Đấu vật là một môn thể thao phổ biến trong nhiều cộng đồng.
She enjoys watching wrestling matches on TV every weekend.
Cô ấy thích xem các trận đấu vật trên TV mỗi cuối tuần.
Practicing wrestling helps build strength and agility.
Tập đấu vật giúp xây dựng sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
Dạng động từ của Wrestling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrestle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrestled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrestled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrestles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrestling |