Bản dịch của từ Wrestling trong tiếng Việt

Wrestling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrestling(Noun)

wrˈɛslɪŋ
ˈwrɛsɫɪŋ
01

Hành động tham gia vào một cuộc đấu tranh hay bất đồng.

The act of engaging in a struggle contest or disagreement

Ví dụ
02

Một loại biểu diễn liên quan đến một cuộc thi được sắp đặt hoặc viết kịch bản.

A type of performance involving a staged or scripted competition

Ví dụ
03

Một môn thể thao mà hai đối thủ cố gắng ném hoặc giữ nhau ở một vị trí nhất định, thường là trên một tấm đệm.

A sport in which two competitors try to throw or hold each other in a particular position often on a mat

Ví dụ

Wrestling(Verb)

wrˈɛslɪŋ
ˈwrɛsɫɪŋ
01

Một loại hình biểu diễn liên quan đến một cuộc thi được dàn dựng hoặc có kịch bản.

To grapple or tussle with someone

Ví dụ
02

Hành động tham gia vào một cuộc tranh đấu hoặc bất đồng.

To struggle to overcome or control something

Ví dụ
03

Một môn thể thao trong đó hai đối thủ cố gắng ném hoặc giữ nhau ở một vị trí nhất định và thường diễn ra trên thảm.

To engage in wrestling

Ví dụ