Bản dịch của từ Wrestling trong tiếng Việt

Wrestling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrestling (Verb)

ɹˈɛsəlɪŋ
ɹˈɛslɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của vật lộn.

Present participle and gerund of wrestle.

Ví dụ

Wrestling is a popular sport in many communities.

Đấu vật là một môn thể thao phổ biến trong nhiều cộng đồng.

She enjoys watching wrestling matches on TV every weekend.

Cô ấy thích xem các trận đấu vật trên TV mỗi cuối tuần.

Practicing wrestling helps build strength and agility.

Tập đấu vật giúp xây dựng sức mạnh và sự nhanh nhẹn.

Dạng động từ của Wrestling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wrestle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrestled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrestled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrestles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wrestling

Wrestling (Noun)