Bản dịch của từ Ware trong tiếng Việt
Ware

Ware (Adjective)
Nhận thức.
She was ware of the dangers of social media.
Cô ấy nhận thức về những nguy hiểm của mạng xã hội.
Students need to be ware of online scams.
Học sinh cần nhận thức về các trò lừa đảo trực tuyến.
Parents should be ware of their children's online activities.
Phụ huynh nên nhận thức về hoạt động trực tuyến của con cái.
Dạng tính từ của Ware (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ware Kho | More ware Thêm kho | Most ware Hầu hết các kho |
Ware (Interjection)
Ware! The enemy is approaching!
Cẩn thận! Kẻ thù đang tiến lại!
Ware! The deadline for the project is tomorrow.
Cẩn thận! Hạn cuối cho dự án là ngày mai.
Ware! The storm is coming, seek shelter.
Cẩn thận! Cơn bão đang đến, tìm nơi trú ẩn.
Ware (Noun)
The exhibition featured ancient Greek wares.
Triển lãm trưng bày các sản phẩm gốm cổ Hy Lạp.
She collects Chinese porcelain wares as a hobby.
Cô ấy sưu tập các sản phẩm gốm sứ Trung Quốc như một sở thích.
The store sells handmade ceramic wares from local artisans.
Cửa hàng bán các sản phẩm gốm sứ thủ công từ các nghệ nhân địa phương.
Dạng danh từ của Ware (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ware | Wares |