Bản dịch của từ Ware trong tiếng Việt

Ware

Adjective Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ware (Adjective)

wˈɛɹ
wˈɛɹ
01

Nhận thức.

Aware.

Ví dụ

She was ware of the dangers of social media.

Cô ấy nhận thức về những nguy hiểm của mạng xã hội.

Students need to be ware of online scams.

Học sinh cần nhận thức về các trò lừa đảo trực tuyến.

Parents should be ware of their children's online activities.

Phụ huynh nên nhận thức về hoạt động trực tuyến của con cái.

Dạng tính từ của Ware (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ware

Kho

More ware

Thêm kho

Most ware

Hầu hết các kho

Ware (Interjection)

wˈɛɹ
wˈɛɹ
01

Được sử dụng như một tiếng kêu cảnh báo, thường là trong một cuộc đi săn.

Used as a warning cry, typically during a hunt.

Ví dụ

Ware! The enemy is approaching!

Cẩn thận! Kẻ thù đang tiến lại!

Ware! The deadline for the project is tomorrow.

Cẩn thận! Hạn cuối cho dự án là ngày mai.

Ware! The storm is coming, seek shelter.

Cẩn thận! Cơn bão đang đến, tìm nơi trú ẩn.

Ware (Noun)

wˈɛɹ
wˈɛɹ
01

Đồ gốm, thường là đồ gốm thuộc loại nhất định.

Pottery, typically that of a specified type.

Ví dụ

The exhibition featured ancient Greek wares.

Triển lãm trưng bày các sản phẩm gốm cổ Hy Lạp.

She collects Chinese porcelain wares as a hobby.

Cô ấy sưu tập các sản phẩm gốm sứ Trung Quốc như một sở thích.

The store sells handmade ceramic wares from local artisans.

Cửa hàng bán các sản phẩm gốm sứ thủ công từ các nghệ nhân địa phương.

Dạng danh từ của Ware (Noun)

SingularPlural

Ware

Wares

Kết hợp từ của Ware (Noun)

CollocationVí dụ

Household wares

Đồ gia dụng

Household wares are essential for daily living.

Đồ gia dụng là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

Domestic wares

Hàng hóa nội địa

She sells domestic wares online.

Cô ấy bán hàng nội địa trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ware

Không có idiom phù hợp