Bản dịch của từ Ware trong tiếng Việt

Ware

Adjective Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ware(Adjective)

wˈɛɹ
wˈɛɹ
01

Nhận thức.

Aware.

Ví dụ

Dạng tính từ của Ware (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ware

Kho

More ware

Thêm kho

Most ware

Hầu hết các kho

Ware(Interjection)

wˈɛɹ
wˈɛɹ
01

Được sử dụng như một tiếng kêu cảnh báo, thường là trong một cuộc đi săn.

Used as a warning cry, typically during a hunt.

Ví dụ

Ware(Noun)

wˈɛɹ
wˈɛɹ
01

Đồ gốm, thường là đồ gốm thuộc loại nhất định.

Pottery, typically that of a specified type.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ware (Noun)

SingularPlural

Ware

Wares

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ