Bản dịch của từ Ware trong tiếng Việt
Ware
Ware (Adjective)
Nhận thức.
She was ware of the dangers of social media.
Cô ấy nhận thức về những nguy hiểm của mạng xã hội.
Students need to be ware of online scams.
Học sinh cần nhận thức về các trò lừa đảo trực tuyến.
Parents should be ware of their children's online activities.
Phụ huynh nên nhận thức về hoạt động trực tuyến của con cái.
Dạng tính từ của Ware (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ware Kho | More ware Thêm kho | Most ware Hầu hết các kho |
Ware (Interjection)
Ware! The enemy is approaching!
Cẩn thận! Kẻ thù đang tiến lại!
Ware! The deadline for the project is tomorrow.
Cẩn thận! Hạn cuối cho dự án là ngày mai.
Ware! The storm is coming, seek shelter.
Cẩn thận! Cơn bão đang đến, tìm nơi trú ẩn.
Ware (Noun)
The exhibition featured ancient Greek wares.
Triển lãm trưng bày các sản phẩm gốm cổ Hy Lạp.
She collects Chinese porcelain wares as a hobby.
Cô ấy sưu tập các sản phẩm gốm sứ Trung Quốc như một sở thích.
The store sells handmade ceramic wares from local artisans.
Cửa hàng bán các sản phẩm gốm sứ thủ công từ các nghệ nhân địa phương.
Dạng danh từ của Ware (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ware | Wares |
Kết hợp từ của Ware (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Household wares Đồ gia dụng | Household wares are essential for daily living. Đồ gia dụng là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. |
Domestic wares Hàng hóa nội địa | She sells domestic wares online. Cô ấy bán hàng nội địa trực tuyến. |
Họ từ
Từ "ware" thường chỉ sản phẩm hoặc hàng hóa, đặc biệt trong ngữ cảnh thương mại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại hàng hóa sản xuất hoặc kinh doanh, như "kitchenware" (đồ dùng nhà bếp) hay "software" (phần mềm). Một số ví dụ khác nhau như "houseware" hay "tableware" cũng cho thấy sự đa dạng trong cách kết hợp từ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này.
Từ "ware" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "waru", có nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Nó xuất phát từ gốc Latin "varia", có nghĩa là đa dạng hay nhiều loại. Trong lịch sử, "ware" đã được sử dụng để chỉ các loại hàng hóa được cung cấp hoặc trao đổi. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến đồ vật hoặc vật liệu được sản xuất để tiêu thụ, thể hiện vai trò của nó trong thương mại và kinh tế.
Từ "ware" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hàng hóa, sản phẩm hoặc đồ dùng, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các đoạn văn mô tả sản phẩm hoặc trong hội thoại thương mại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ware" thường được sử dụng để chỉ các loại đồ dùng cụ thể như "kitchenware" (đồ dùng nhà bếp) hoặc "software" (phần mềm).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp