Bản dịch của từ Restrictive trong tiếng Việt
Restrictive
Restrictive (Adjective)
The school has a restrictive policy on cell phone use.
Trường học có chính sách hạn chế việc sử dụng điện thoại.
Some people find strict rules in society too restrictive.
Một số người thấy các quy tắc nghiêm ngặt trong xã hội quá hạn chế.
Is it necessary to have restrictive regulations for social media?
Có cần phải có quy định hạn chế cho các phương tiện truyền thông xã hội không?
(của mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ mô tả) dùng để xác định trường hợp cụ thể hoặc các trường hợp được đề cập.
Of a relative clause or descriptive phrase serving to specify the particular instance or instances being mentioned.
The restrictive clause that I used in my essay was very effective.
Mệnh đề hạn chế mà tôi đã sử dụng trong bài luận của mình rất hiệu quả.
She avoided using any restrictive phrases in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng bất kỳ cụm từ hạn chế nào trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.
Did you include a restrictive description in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm một mô tả hạn chế trong bài viết IELTS của mình chưa?
Kết hợp từ của Restrictive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly restrictive Ngày càng hạn chế | Social media platforms are increasingly restrictive on hate speech. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng hạn chế bài phát biểu ghê tởm. |
Too restrictive Quá hạn chế | Social media rules can be too restrictive for teenagers. Quy tắc truyền thông xã hội có thể quá hạn chế đối với tuổi teen. |
Overly restrictive Quá hạn chế | Being overly restrictive on social media can hinder communication with friends. Quá hạn chế trên mạng xã hội có thể làm trở ngại trong giao tiếp với bạn bè. |
Extremely restrictive Cực kỳ hạn chế | The social media policy is extremely restrictive for students. Chính sách truyền thông xã hội rất hạn chế đối với sinh viên. |
Unnecessarily restrictive Hạn chế không cần thiết | The rules were unnecessarily restrictive for the social event. Các quy tắc đã bị hạn chế không cần thiết cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "restrictive" là một tính từ, thường chỉ các yếu tố hoặc các điều kiện có tính chất hạn chế, ngăn cản tự do hoặc khả năng phát triển. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong đó tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này trong các văn bản chính thức liên quan đến quy định, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội hơn.
Từ "restrictive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restrictivus", là dạng tính từ của động từ "restringere", có nghĩa là "khoanh vùng" hoặc "hạn chế". Chữ "re-" diễn tả hành động trở lại, và "stringere" mang ý nghĩa là bó chặt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những điều kiện hoặc quy định hạn chế, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về sự khống chế hoặc giới hạn mà nó thể hiện trong nhiều lĩnh vực như pháp lý và xã hội.
Từ "restrictive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nhấn mạnh đến các yếu tố hạn chế trong ngữ cảnh học thuật và xã hội. Trong phần nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính sách, quy định pháp luật, hoặc các vấn đề xã hội. Bên ngoài IELTS, "restrictive" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và luật pháp, thường để mô tả các điều kiện hoặc quy định gây cản trở sự phát triển hoặc tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp