Bản dịch của từ Descriptive trong tiếng Việt
Descriptive
Descriptive (Adjective)
Mô tả hoặc phân loại một cách khách quan và không phán xét.
Describing or classifying in an objective and nonjudgemental way.
Her descriptive essay analyzed the impact of social media on society.
Bài tiểu luận mô tả của cô ấy phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He avoided making any descriptive comments during the interview.
Anh ta tránh đưa ra bất kỳ bình luận mô tả nào trong cuộc phỏng vấn.
Was your IELTS task to write a descriptive report on the topic?
Nhiệm vụ IELTS của bạn có phải là viết một báo cáo mô tả về chủ đề không?
Her descriptive essay about the local culture impressed the examiner.
Bài luận mô tả về văn hóa địa phương đã làm ấn tượng với người chấm.
Avoid using vague language in your writing, be more descriptive.
Tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ trong bài viết, hãy mô tả chi tiết hơn.
Is it important to include descriptive details in your IELTS speaking?
Có quan trọng phải bao gồm các chi tiết mô tả trong phần nói IELTS không?
Dạng tính từ của Descriptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Descriptive Mô tả | More descriptive Mô tả thêm | Most descriptive Mô tả gần nhất |
Kết hợp từ của Descriptive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely descriptive Hoàn toàn mô tả | Her essay was purely descriptive, lacking analysis or evaluation. Bài luận của cô ấy hoàn toàn mô tả, thiếu phân tích hoặc đánh giá. |
Highly descriptive Rất mô tả | Her highly descriptive essay impressed the examiner. Bài luận mô tả chi tiết của cô ấy làm ấn tượng với giám khảo. |
Simply descriptive Đơn giản mô tả | Her essay was simply descriptive, lacking analysis or evaluation. Bài luận của cô ấy đơn giản mô tả, thiếu phân tích hoặc đánh giá. |
Largely descriptive Đa phần mô tả | Her essay was largely descriptive of the social issues in the community. Bài luận của cô ấy chủ yếu là mô tả về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Mainly descriptive Chủ yếu mô tả | Her essay was mainly descriptive, focusing on social issues in urban areas. Bài luận của cô ấy chủ yếu mô tả, tập trung vào vấn đề xã hội ở khu vực đô thị. |
Họ từ
Từ "descriptive" là tính từ dùng để chỉ việc mô tả hoặc trình bày chi tiết về một đối tượng, hiện tượng hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và khoa học để phân tích hoặc giải thích các đặc điểm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm nhẹ. Tóm lại, "descriptive" mang tính chất khách quan, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về những gì được nói đến.
Từ "descriptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "descriptivus", được hình thành từ động từ "describere" có nghĩa là "miêu tả". Hệ từ này bao hàm các yếu tố của việc phác thảo hoặc định hình thông tin. Qua thời gian, "descriptive" đã phát triển thành một thuật ngữ trong ngữ học và văn học, mang ý nghĩa chỉ sự mô tả hoặc giải thích, phản ánh cách thức mà thông tin hoặc đặc điểm được trình bày một cách rõ ràng và chi tiết.
Từ "descriptive" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả, phân tích hoặc giải thích thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo để chỉ việc mô tả chi tiết hoặc phân loại đặc điểm của một đối tượng. Thêm nữa, "descriptive" cũng xuất hiện trong lĩnh vực văn chương và nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất thể hiện hình ảnh và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp