Bản dịch của từ Horoscope trong tiếng Việt

Horoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horoscope(Noun)

hˈɔːrəskˌəʊp
ˈhɔrəˌskoʊp
01

Một hệ thống dự đoán và diễn giải dựa trên vị trí của các hành tinh và ngôi sao

A system of predictions and interpretations based on the positions of planets and stars

Ví dụ
02

Dự đoán về tương lai của một người, thường bao gồm những lời khuyên và đặc điểm tính cách dựa vào vị trí của các thiên thể tại thời điểm họ sinh ra.

A forecast of a persons future typically including advice and personality traits based on the position of celestial bodies at the time of their birth

Ví dụ
03

Bảng sao hay biểu đồ đại diện cho vị trí của các thiên thể tại một thời điểm cụ thể.

The astrological chart or diagram representing the position of celestial bodies at a specific time

Ví dụ