Bản dịch của từ Horoscope trong tiếng Việt

Horoscope

Noun [U/C]

Horoscope (Noun)

hˈɔɹəskoʊp
hˈɑɹəskoʊp
01

Dự báo về tương lai của một người, thường bao gồm việc mô tả tính cách và hoàn cảnh, dựa trên vị trí tương đối của các ngôi sao và hành tinh tại thời điểm người đó sinh ra.

A forecast of a persons future typically including a delineation of character and circumstances based on the relative positions of the stars and planets at the time of that persons birth.

Ví dụ

She reads her horoscope every morning for guidance.

Cô ấy đọc tử vi hàng sáng để được hướng dẫn.

The horoscope predicted a prosperous month ahead for Leo.

Tử vi dự đoán một tháng phồn thịnh cho cung Sư Tử.

Many people check their horoscopes in newspapers daily.

Nhiều người xem tử vi của mình trên báo hàng ngày.

Dạng danh từ của Horoscope (Noun)

SingularPlural

Horoscope

Horoscopes

Kết hợp từ của Horoscope (Noun)

CollocationVí dụ

Cast horoscope

Xem bói

She cast horoscope for her friends using astrology books.

Cô ấy đọc bói cho bạn bè bằng sách chiêm tinh học.

Read horoscope

Đọc cung hoàng đạo

I read my horoscope daily for guidance.

Tôi đọc tử vi hàng ngày để được hướng dẫn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horoscope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horoscope

Không có idiom phù hợp