Bản dịch của từ Horoscope trong tiếng Việt
Horoscope
Horoscope (Noun)
Dự báo về tương lai của một người, thường bao gồm việc mô tả tính cách và hoàn cảnh, dựa trên vị trí tương đối của các ngôi sao và hành tinh tại thời điểm người đó sinh ra.
A forecast of a persons future typically including a delineation of character and circumstances based on the relative positions of the stars and planets at the time of that persons birth.
She reads her horoscope every morning for guidance.
Cô ấy đọc tử vi hàng sáng để được hướng dẫn.
The horoscope predicted a prosperous month ahead for Leo.
Tử vi dự đoán một tháng phồn thịnh cho cung Sư Tử.
Many people check their horoscopes in newspapers daily.
Nhiều người xem tử vi của mình trên báo hàng ngày.
Dạng danh từ của Horoscope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horoscope | Horoscopes |
Kết hợp từ của Horoscope (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cast horoscope Xem bói | She cast horoscope for her friends using astrology books. Cô ấy đọc bói cho bạn bè bằng sách chiêm tinh học. |
Read horoscope Đọc cung hoàng đạo | I read my horoscope daily for guidance. Tôi đọc tử vi hàng ngày để được hướng dẫn. |
Họ từ
"Horoscope" (tiếng Việt: "biểu đồ chiêm tinh") là một thuật ngữ chỉ bản đồ thiên thể biểu thị vị trí của các hành tinh và sao khi một người sinh ra, được dùng để dự đoán tính cách và sự kiện trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "horoscope" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa phương Tây, việc xem tử vi có thể mang tính phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường được xem là một thú tiêu khiển.
Từ "horoscope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "horoskopos", trong đó "hora" có nghĩa là "giờ" và "skopein" có nghĩa là "nhìn". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc quan sát vị trí của các thiên thể tại một thời điểm cụ thể để dự đoán vận mệnh con người. Ngày nay, "horoscope" được sử dụng để chỉ các dự đoán về sự kiện tương lai dựa trên vị trí của các hành tinh và sao, phản ánh sự tiếp nối và phát triển của ý tưởng từ cổ đại đến nay.
Từ "horoscope" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến tâm linh và cá nhân hóa thường được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, khi đề cập đến dự đoán vận mệnh cá nhân qua các cung hoàng đạo. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm rộng rãi về tâm linh và chiêm tinh học trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp